Chuyển đổi AVL sang ETH
Chuyển đổi AVL sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:12, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,00004139 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 95,3810 ETH. Aston Villa Fan Token giảm -3.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.17%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.649.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4159.
Vốn hóa thị trường
233,861 US$
Nguồn cung lưu thông
5,65 Tr US$
Khối lượng (24h)
95,3810 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,4 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 06:12 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00004139 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,00004139 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Ethereum
AVL
ETH
0.01
AVL
0,00000041
ETH
0.1
AVL
0,00000414
ETH
1
AVL
0,00004139
ETH
2
AVL
0,00008278
ETH
3
AVL
0,00012417
ETH
5
AVL
0,00020695
ETH
10
AVL
0,00041390
ETH
20
AVL
0,00082780
ETH
25
AVL
0,00103475
ETH
50
AVL
0,00206950
ETH
100
AVL
0,00413900
ETH
250
AVL
0,01034750
ETH
500
AVL
0,02069500
ETH
1000
AVL
0,04139000
ETH
2500
AVL
0,10347500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Aston Villa Fan Token
ETH
AVL
0.01
ETH
241,604
AVL
0.1
ETH
2.416,043
AVL
1
ETH
24.160,425
AVL
2
ETH
48.320,85
AVL
3
ETH
72.481,276
AVL
5
ETH
120.802,126
AVL
10
ETH
241.604,252
AVL
20
ETH
483.208,504
AVL
25
ETH
604.010,631
AVL
50
ETH
1.208.021,261
AVL
100
ETH
2.416.042,522
AVL
250
ETH
6.040.106,306
AVL
500
ETH
12.080.212,612
AVL
1000
ETH
24.160.425,223
AVL
2500
ETH
60.401.063,059
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-ETH được tạo vào lúc 06:12:15 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC