Chuyển đổi AVL sang CAD
Chuyển đổi AVL sang CAD theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0,194 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:40, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,19413900 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 447.340 CA$. Aston Villa Fan Token giảm -3.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.85%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.649.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4159.
Vốn hóa thị trường
1,1 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,65 Tr US$
Khối lượng (24h)
447,34 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,4 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 07:40 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.194139 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,19413900 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Canadian Dollar
AVL
CAD
0.01
AVL
0,00194139
CAD
0.1
AVL
0,01941390
CAD
1
AVL
0,19413900
CAD
2
AVL
0,38827800
CAD
3
AVL
0,58241700
CAD
5
AVL
0,97069500
CAD
10
AVL
1,941390
CAD
20
AVL
3,882780
CAD
25
AVL
4,853475
CAD
50
AVL
9,706950
CAD
100
AVL
19,4139
CAD
250
AVL
48,5348
CAD
500
AVL
97,0695
CAD
1000
AVL
194,139
CAD
2500
AVL
485,348
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Aston Villa Fan Token
CAD
AVL
0.01
CAD
0,05150949
AVL
0.1
CAD
0,51509485
AVL
1
CAD
5,150949
AVL
2
CAD
10,3019
AVL
3
CAD
15,4528
AVL
5
CAD
25,7547
AVL
10
CAD
51,5095
AVL
20
CAD
103,019
AVL
25
CAD
128,774
AVL
50
CAD
257,547
AVL
100
CAD
515,095
AVL
250
CAD
1.287,737
AVL
500
CAD
2.575,474
AVL
1000
CAD
5.150,949
AVL
2500
CAD
12.877,371
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-CAD được tạo vào lúc 07:40:41 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC