Chuyển đổi AVL sang XAG
Chuyển đổi AVL sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0,005 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:56, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,00542949 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 168,360 XAG. Aston Villa Fan Token tăng +1.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL giảm -0.20%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.021.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4324.
Vốn hóa thị trường
16,41 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,02 Tr US$
Khối lượng (24h)
168,360 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,98 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 04:56 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00542949 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,00542949 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Silver Ounce

AVL
XAG
0.01
AVL
0,00005429
XAG
0.1
AVL
0,00054295
XAG
1
AVL
0,00542949
XAG
2
AVL
0,01085898
XAG
3
AVL
0,01628847
XAG
5
AVL
0,02714745
XAG
10
AVL
0,05429490
XAG
20
AVL
0,10858980
XAG
25
AVL
0,13573725
XAG
50
AVL
0,27147450
XAG
100
AVL
0,54294900
XAG
250
AVL
1,357373
XAG
500
AVL
2,714745
XAG
1000
AVL
5,429490
XAG
2500
AVL
13,5737
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Aston Villa Fan Token
XAG

AVL
0.01
XAG
1,841794
AVL
0.1
XAG
18,4179
AVL
1
XAG
184,179
AVL
2
XAG
368,359
AVL
3
XAG
552,538
AVL
5
XAG
920,897
AVL
10
XAG
1.841,794
AVL
20
XAG
3.683,587
AVL
25
XAG
4.604,484
AVL
50
XAG
9.208,968
AVL
100
XAG
18.417,936
AVL
250
XAG
46.044,84
AVL
500
XAG
92.089,681
AVL
1000
XAG
184.179,361
AVL
2500
XAG
460.448,403
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-XAG được tạo vào lúc 04:56:30 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC