Chuyển đổi AVL sang XAG
Chuyển đổi AVL sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0,006 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:03, 13 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,00564321 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.253,61 XAG. Aston Villa Fan Token giảm -0.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.05%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.599.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4479.
Vốn hóa thị trường
20,31 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,6 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,25 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,14 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 07:03 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00564321 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,00564321 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Silver Ounce

AVL
XAG
0.01
AVL
0,00005643
XAG
0.1
AVL
0,00056432
XAG
1
AVL
0,00564321
XAG
2
AVL
0,01128642
XAG
3
AVL
0,01692963
XAG
5
AVL
0,02821605
XAG
10
AVL
0,05643210
XAG
20
AVL
0,11286420
XAG
25
AVL
0,14108025
XAG
50
AVL
0,28216050
XAG
100
AVL
0,56432100
XAG
250
AVL
1,410803
XAG
500
AVL
2,821605
XAG
1000
AVL
5,643210
XAG
2500
AVL
14,1080
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Aston Villa Fan Token
XAG

AVL
0.01
XAG
1,772041
AVL
0.1
XAG
17,7204
AVL
1
XAG
177,204
AVL
2
XAG
354,408
AVL
3
XAG
531,612
AVL
5
XAG
886,021
AVL
10
XAG
1.772,041
AVL
20
XAG
3.544,082
AVL
25
XAG
4.430,103
AVL
50
XAG
8.860,205
AVL
100
XAG
17.720,411
AVL
250
XAG
44.301,027
AVL
500
XAG
88.602,055
AVL
1000
XAG
177.204,109
AVL
2500
XAG
443.010,273
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-XAG được tạo vào lúc 07:03:51 13/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC