Chuyển đổi AVL sang XAG
Chuyển đổi AVL sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0,009 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:33, 30 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,00897334 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.618,33 XAG. Aston Villa Fan Token tăng +1.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL giảm -1.27%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.991.255 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4069.
Vốn hóa thị trường
17,87 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,99 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,62 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,96 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 07:33 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00897334 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,00897334 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Silver Ounce

AVL
XAG
0.01
AVL
0,00008973
XAG
0.1
AVL
0,00089733
XAG
1
AVL
0,00897334
XAG
2
AVL
0,01794668
XAG
3
AVL
0,02692002
XAG
5
AVL
0,04486670
XAG
10
AVL
0,08973340
XAG
20
AVL
0,17946680
XAG
25
AVL
0,22433350
XAG
50
AVL
0,44866700
XAG
100
AVL
0,89733400
XAG
250
AVL
2,243335
XAG
500
AVL
4,486670
XAG
1000
AVL
8,973340
XAG
2500
AVL
22,4334
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Aston Villa Fan Token
XAG

AVL
0.01
XAG
1,114412
AVL
0.1
XAG
11,1441
AVL
1
XAG
111,441
AVL
2
XAG
222,882
AVL
3
XAG
334,324
AVL
5
XAG
557,206
AVL
10
XAG
1.114,412
AVL
20
XAG
2.228,824
AVL
25
XAG
2.786,031
AVL
50
XAG
5.572,061
AVL
100
XAG
11.144,122
AVL
250
XAG
27.860,306
AVL
500
XAG
55.720,612
AVL
1000
XAG
111.441,225
AVL
2500
XAG
278.603,062
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-XAG được tạo vào lúc 07:33:32 30/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC