Chuyển đổi AVL sang XAG
Chuyển đổi AVL sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0,009 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:01, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,00927638 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.959,19 XAG. Aston Villa Fan Token giảm -0.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +1.94%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.371.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4025.
Vốn hóa thị trường
22,0 N US$
Nguồn cung lưu thông
2,37 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,96 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,07 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 02:01 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00927638 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,00927638 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Silver Ounce

AVL
XAG
0.01
AVL
0,00009276
XAG
0.1
AVL
0,00092764
XAG
1
AVL
0,00927638
XAG
2
AVL
0,01855276
XAG
3
AVL
0,02782914
XAG
5
AVL
0,04638190
XAG
10
AVL
0,09276380
XAG
20
AVL
0,18552760
XAG
25
AVL
0,23190950
XAG
50
AVL
0,46381900
XAG
100
AVL
0,92763800
XAG
250
AVL
2,319095
XAG
500
AVL
4,638190
XAG
1000
AVL
9,276380
XAG
2500
AVL
23,1910
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Aston Villa Fan Token
XAG

AVL
0.01
XAG
1,078007
AVL
0.1
XAG
10,7801
AVL
1
XAG
107,801
AVL
2
XAG
215,601
AVL
3
XAG
323,402
AVL
5
XAG
539,003
AVL
10
XAG
1.078,007
AVL
20
XAG
2.156,013
AVL
25
XAG
2.695,017
AVL
50
XAG
5.390,034
AVL
100
XAG
10.780,067
AVL
250
XAG
26.950,168
AVL
500
XAG
53.900,336
AVL
1000
XAG
107.800,672
AVL
2500
XAG
269.501,681
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-XAG được tạo vào lúc 02:01:10 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC