Chuyển đổi AVL sang XAG
Chuyển đổi AVL sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0,007 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:14, 12 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,00724910 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 775,670 XAG. Aston Villa Fan Token tăng +0.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL giảm -0.46%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.771.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4201.
Vốn hóa thị trường
20,09 N US$
Nguồn cung lưu thông
2,77 Tr US$
Khối lượng (24h)
775,670 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,62 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 00:14 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0072491 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,00724910 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Silver Ounce

AVL
XAG
0.01
AVL
0,00007249
XAG
0.1
AVL
0,00072491
XAG
1
AVL
0,00724910
XAG
2
AVL
0,01449820
XAG
3
AVL
0,02174730
XAG
5
AVL
0,03624550
XAG
10
AVL
0,07249100
XAG
20
AVL
0,14498200
XAG
25
AVL
0,18122750
XAG
50
AVL
0,36245500
XAG
100
AVL
0,72491000
XAG
250
AVL
1,812275
XAG
500
AVL
3,624550
XAG
1000
AVL
7,249100
XAG
2500
AVL
18,1228
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Aston Villa Fan Token
XAG

AVL
0.01
XAG
1,379482
AVL
0.1
XAG
13,7948
AVL
1
XAG
137,948
AVL
2
XAG
275,896
AVL
3
XAG
413,844
AVL
5
XAG
689,741
AVL
10
XAG
1.379,482
AVL
20
XAG
2.758,963
AVL
25
XAG
3.448,704
AVL
50
XAG
6.897,408
AVL
100
XAG
13.794,816
AVL
250
XAG
34.487,04
AVL
500
XAG
68.974,08
AVL
1000
XAG
137.948,159
AVL
2500
XAG
344.870,398
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-XAG được tạo vào lúc 00:14:22 12/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC