Chuyển đổi AVL sang XAG
Chuyển đổi AVL sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0,005 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:52, 23 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,00532318 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 744,480 XAG. Aston Villa Fan Token tăng +0.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +2.31%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.399.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4398.
Vốn hóa thị trường
18,1 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,4 Tr US$
Khối lượng (24h)
744,480 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,1 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 21:52 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00532318 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,00532318 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Silver Ounce

AVL
XAG
0.01
AVL
0,00005323
XAG
0.1
AVL
0,00053232
XAG
1
AVL
0,00532318
XAG
2
AVL
0,01064636
XAG
3
AVL
0,01596954
XAG
5
AVL
0,02661590
XAG
10
AVL
0,05323180
XAG
20
AVL
0,10646360
XAG
25
AVL
0,13307950
XAG
50
AVL
0,26615900
XAG
100
AVL
0,53231800
XAG
250
AVL
1,330795
XAG
500
AVL
2,661590
XAG
1000
AVL
5,323180
XAG
2500
AVL
13,3080
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Aston Villa Fan Token
XAG

AVL
0.01
XAG
1,878576
AVL
0.1
XAG
18,7858
AVL
1
XAG
187,858
AVL
2
XAG
375,715
AVL
3
XAG
563,573
AVL
5
XAG
939,288
AVL
10
XAG
1.878,576
AVL
20
XAG
3.757,153
AVL
25
XAG
4.696,441
AVL
50
XAG
9.392,882
AVL
100
XAG
18.785,763
AVL
250
XAG
46.964,408
AVL
500
XAG
93.928,817
AVL
1000
XAG
187.857,634
AVL
2500
XAG
469.644,085
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-XAG được tạo vào lúc 21:52:17 23/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC