Chuyển đổi AVL sang XAG
Chuyển đổi AVL sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0,005 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:13, 4 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,00474704 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 726,850 XAG. Aston Villa Fan Token giảm -1.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL giảm -0.06%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.799.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4532.
Vốn hóa thị trường
18,04 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,8 Tr US$
Khối lượng (24h)
726,850 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,94 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 12:13 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00474704 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,00474704 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Silver Ounce

AVL
XAG
0.01
AVL
0,00004747
XAG
0.1
AVL
0,00047470
XAG
1
AVL
0,00474704
XAG
2
AVL
0,00949408
XAG
3
AVL
0,01424112
XAG
5
AVL
0,02373520
XAG
10
AVL
0,04747040
XAG
20
AVL
0,09494080
XAG
25
AVL
0,11867600
XAG
50
AVL
0,23735200
XAG
100
AVL
0,47470400
XAG
250
AVL
1,186760
XAG
500
AVL
2,373520
XAG
1000
AVL
4,747040
XAG
2500
AVL
11,8676
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Aston Villa Fan Token
XAG

AVL
0.01
XAG
2,106576
AVL
0.1
XAG
21,0658
AVL
1
XAG
210,658
AVL
2
XAG
421,315
AVL
3
XAG
631,973
AVL
5
XAG
1.053,288
AVL
10
XAG
2.106,576
AVL
20
XAG
4.213,152
AVL
25
XAG
5.266,44
AVL
50
XAG
10.532,879
AVL
100
XAG
21.065,759
AVL
250
XAG
52.664,397
AVL
500
XAG
105.328,794
AVL
1000
XAG
210.657,589
AVL
2500
XAG
526.643,972
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-XAG được tạo vào lúc 12:13:52 4/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC