Chuyển đổi AVL sang XAG
Chuyển đổi AVL sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0,002 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:15, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,00232280 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.352,24 XAG. Aston Villa Fan Token giảm -3.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +1.31%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.649.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4159.
Vốn hóa thị trường
13,12 N US$
Nguồn cung lưu thông
5,65 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,35 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,4 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 06:15 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0023228 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,00232280 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Silver Ounce
AVL
XAG
0.01
AVL
0,00002323
XAG
0.1
AVL
0,00023228
XAG
1
AVL
0,00232280
XAG
2
AVL
0,00464560
XAG
3
AVL
0,00696840
XAG
5
AVL
0,01161400
XAG
10
AVL
0,02322800
XAG
20
AVL
0,04645600
XAG
25
AVL
0,05807000
XAG
50
AVL
0,11614000
XAG
100
AVL
0,23228000
XAG
250
AVL
0,58070000
XAG
500
AVL
1,161400
XAG
1000
AVL
2,322800
XAG
2500
AVL
5,807000
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Aston Villa Fan Token
XAG
AVL
0.01
XAG
4,305149
AVL
0.1
XAG
43,0515
AVL
1
XAG
430,515
AVL
2
XAG
861,030
AVL
3
XAG
1.291,545
AVL
5
XAG
2.152,574
AVL
10
XAG
4.305,149
AVL
20
XAG
8.610,298
AVL
25
XAG
10.762,872
AVL
50
XAG
21.525,745
AVL
100
XAG
43.051,49
AVL
250
XAG
107.628,724
AVL
500
XAG
215.257,448
AVL
1000
XAG
430.514,896
AVL
2500
XAG
1.076.287,24
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-XAG được tạo vào lúc 06:15:35 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC