Chuyển đổi AVL sang NZD
Chuyển đổi AVL sang NZD theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0,209 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:00, 1 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,20889900 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.444,61 NZ$. Aston Villa Fan Token tăng +0.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng -0.00%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.549.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4965.
Vốn hóa thị trường
950,42 N US$
Nguồn cung lưu thông
4,55 Tr US$
Khối lượng (24h)
16,44 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,21 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 07:00 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.208899 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,20889900 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang New Zealand Dollar
AVL
NZD
0.01
AVL
0,00208899
NZD
0.1
AVL
0,02088990
NZD
1
AVL
0,20889900
NZD
2
AVL
0,41779800
NZD
3
AVL
0,62669700
NZD
5
AVL
1,044495
NZD
10
AVL
2,088990
NZD
20
AVL
4,177980
NZD
25
AVL
5,222475
NZD
50
AVL
10,4450
NZD
100
AVL
20,8899
NZD
250
AVL
52,2248
NZD
500
AVL
104,450
NZD
1000
AVL
208,899
NZD
2500
AVL
522,248
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Aston Villa Fan Token
NZD
AVL
0.01
NZD
0,04787002
AVL
0.1
NZD
0,47870023
AVL
1
NZD
4,787002
AVL
2
NZD
9,574005
AVL
3
NZD
14,3610
AVL
5
NZD
23,9350
AVL
10
NZD
47,8700
AVL
20
NZD
95,7400
AVL
25
NZD
119,675
AVL
50
NZD
239,350
AVL
100
NZD
478,700
AVL
250
NZD
1.196,751
AVL
500
NZD
2.393,501
AVL
1000
NZD
4.787,002
AVL
2500
NZD
11.967,506
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-NZD được tạo vào lúc 07:00:21 1/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC