Chuyển đổi AVL sang NZD
Chuyển đổi AVL sang NZD theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0,249 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:10, 10 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVL đến NZD
Theo dõi
15:10, 10 tháng 12, 2025
0 NZD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,24902000 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 784.126 NZ$. Aston Villa Fan Token giảm -1.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL giảm -1.43%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.649.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4025.
Vốn hóa thị trường
1,41 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,65 Tr US$
Khối lượng (24h)
784,13 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,44 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 15:10 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.24902 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,24902000 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang New Zealand Dollar
AVL
NZD
0.01
AVL
0,00249020
NZD
0.1
AVL
0,02490200
NZD
1
AVL
0,24902000
NZD
2
AVL
0,49804000
NZD
3
AVL
0,74706000
NZD
5
AVL
1,245100
NZD
10
AVL
2,490200
NZD
20
AVL
4,980400
NZD
25
AVL
6,225500
NZD
50
AVL
12,4510
NZD
100
AVL
24,9020
NZD
250
AVL
62,2550
NZD
500
AVL
124,510
NZD
1000
AVL
249,020
NZD
2500
AVL
622,550
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Aston Villa Fan Token
NZD
AVL
0.01
NZD
0,04015742
AVL
0.1
NZD
0,40157417
AVL
1
NZD
4,015742
AVL
2
NZD
8,031483
AVL
3
NZD
12,0472
AVL
5
NZD
20,0787
AVL
10
NZD
40,1574
AVL
20
NZD
80,3148
AVL
25
NZD
100,394
AVL
50
NZD
200,787
AVL
100
NZD
401,574
AVL
250
NZD
1.003,935
AVL
500
NZD
2.007,871
AVL
1000
NZD
4.015,742
AVL
2500
NZD
10.039,354
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-NZD được tạo vào lúc 15:10:20 10/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC