Chuyển đổi AVL sang BMD
Chuyển đổi AVL sang BMD theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVL tương đương 0,183 BMD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:41, 19 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,18332900 BMD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 41.257,0 BMD. Aston Villa Fan Token giảm -0.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.57%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.199.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4687.
Vốn hóa thị trường
769,92 N US$
Nguồn cung lưu thông
4,2 Tr US$
Khối lượng (24h)
41,26 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,83 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 05:41 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang BMD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.183329 BMD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,18332900 BMD BMD, trong khi 1 BMD bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang BMD mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Bermudian Dollar

AVL
BMD
0.01
AVL
0,00183329
BMD
0.1
AVL
0,01833290
BMD
1
AVL
0,18332900
BMD
2
AVL
0,36665800
BMD
3
AVL
0,54998700
BMD
5
AVL
0,91664500
BMD
10
AVL
1,833290
BMD
20
AVL
3,666580
BMD
25
AVL
4,583225
BMD
50
AVL
9,166450
BMD
100
AVL
18,3329
BMD
250
AVL
45,8322
BMD
500
AVL
91,6645
BMD
1000
AVL
183,329
BMD
2500
AVL
458,323
BMD
Chuyển đổi Bermudian Dollar sang Aston Villa Fan Token
BMD

AVL
0.01
BMD
0,05454674
AVL
0.1
BMD
0,54546744
AVL
1
BMD
5,454674
AVL
2
BMD
10,9093
AVL
3
BMD
16,3640
AVL
5
BMD
27,2734
AVL
10
BMD
54,5467
AVL
20
BMD
109,093
AVL
25
BMD
136,367
AVL
50
BMD
272,734
AVL
100
BMD
545,467
AVL
250
BMD
1.363,669
AVL
500
BMD
2.727,337
AVL
1000
BMD
5.454,674
AVL
2500
BMD
13.636,686
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-BMD được tạo vào lúc 05:41:30 19/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC