Chuyển đổi 2500 CRO sang AED
Chuyển đổi 2500 CRO sang AED với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,361 AED
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:07, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,36078700 AED với khối lượng giao dịch 24 giờ là 85.776.656 AED. Cronos tăng +2.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.40%. Tổng cung của Cronos là 97.703.426.717,97 US$ và tổng cung lưu thông là 29.836.680.173,29 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 48.
Vốn hóa thị trường
10,77 T US$
Nguồn cung lưu thông
29,84 T US$
Khối lượng (24h)
85,78 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:07 , việc chuyển đổi 2500 Cronos (CRO) sang AED bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 901.9675000000001 AED. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,36078700 AED AED, trong khi 1 AED bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang AED mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang United Arab Emirates Dirham

CRO
AED
0.01
CRO
0,00360787
AED
0.1
CRO
0,03607870
AED
1
CRO
0,36078700
AED
2
CRO
0,72157400
AED
3
CRO
1,082361
AED
5
CRO
1,803935
AED
10
CRO
3,607870
AED
20
CRO
7,215740
AED
25
CRO
9,019675
AED
50
CRO
18,0394
AED
100
CRO
36,0787
AED
250
CRO
90,1968
AED
500
CRO
180,394
AED
1000
CRO
360,787
AED
2500
CRO
901,968
AED
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham sang Cronos
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-AED được tạo vào lúc 19:07:55 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC