Chuyển đổi 0.1 BCH thành CRO
Chuyển đổi 0.1 BCH sang CRO theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO bằng 0 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:59, 26 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00024326 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.986,0 BCH. Cronos giảm -1.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.19%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 26.820.139.124,39 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là .
Vốn hóa thị trường
6,53 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
26,82 T US$
Khối lượng (24h)
15,99 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:59 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00024326 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00024326 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Cronos thành Bitcoin Cash
CRO
BCH
0.01
CRO
0,00000243
BCH
0.1
CRO
0,00002433
BCH
1
CRO
0,00024326
BCH
2
CRO
0,00048652
BCH
3
CRO
0,00072978
BCH
5
CRO
0,00121630
BCH
10
CRO
0,00243260
BCH
20
CRO
0,00486520
BCH
25
CRO
0,00608150
BCH
50
CRO
0,01216300
BCH
100
CRO
0,02432600
BCH
250
CRO
0,06081500
BCH
500
CRO
0,12163000
BCH
1000
CRO
0,24326000
BCH
2500
CRO
0,60815000
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash thành Cronos
BCH
CRO
0.01
BCH
41,1083
CRO
0.1
BCH
411,083
CRO
1
BCH
4.110,828
CRO
2
BCH
8.221,656
CRO
3
BCH
12.332,484
CRO
5
BCH
20.554,14
CRO
10
BCH
41.108,279
CRO
20
BCH
82.216,558
CRO
25
BCH
102.770,698
CRO
50
BCH
205.541,396
CRO
100
BCH
411.082,792
CRO
250
BCH
1.027.706,98
CRO
500
BCH
2.055.413,96
CRO
1000
BCH
4.110.827,921
CRO
2500
BCH
10.277.069,802
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
CRO-BCH page created at 23:59:44 26/7/2024 UTC
Last Updated at 23:59:44 26/7/2024 UTC