Chuyển đổi 20 CRO sang BDT
Chuyển đổi 20 CRO sang BDT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO bằng 9,15 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:44, 30 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ CRO đến BDT
Theo dõi
10:44, 30 tháng 10, 2024
0 BDT
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 9,150000 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 804.444.524 BDT. Cronos tăng +1.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.04%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 27.071.660.330,5 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 50.
Vốn hóa thị trường
247,85 T US$
Nguồn cung lưu thông
27,07 T US$
Khối lượng (24h)
804,44 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:44 , việc chuyển đổi 20 Cronos (CRO) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 183 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 9,150000 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Bangladeshi Taka
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Cronos
BDT
CRO
0.01
BDT
0,00109290
CRO
0.1
BDT
0,01092896
CRO
1
BDT
0,10928962
CRO
2
BDT
0,21857923
CRO
3
BDT
0,32786885
CRO
5
BDT
0,54644809
CRO
10
BDT
1,092896
CRO
20
BDT
2,185792
CRO
25
BDT
2,732240
CRO
50
BDT
5,464481
CRO
100
BDT
10,9290
CRO
250
BDT
27,3224
CRO
500
BDT
54,6448
CRO
1000
BDT
109,290
CRO
2500
BDT
273,224
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-BDT được tạo vào lúc 10:44:42 30/10/2024
Last Updated at 10:44:42 30/10/2024 UTC