Chuyển đổi CRO thành KRW
KRW
Data provided by
CoinGecko
Giá Cronos ( CRO )
Data provided by
CoinGecko
Biểu đồ hiển thị sự thay đổi giá Cronos theo krw
Dữ liệu trực tiếp về giá Cronos ( CRO )
Cronos đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 67,1000 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.234.429.187 ₩. Cronos giảm -2.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.04%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 26.280.530.367,47 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 17.
Data provided by
CoinGecko
Bảng giá từ CRO sang KRW
Cronos |
Won Hàn Quốc
|
---|---|
0.01 CRO | 0,67100000 KRW |
0.1 CRO | 6,710000 KRW |
1 CRO | 67,1000 KRW |
2 CRO | 134,200 KRW |
3 CRO | 201,300 KRW |
5 CRO | 335,500 KRW |
10 CRO | 671,000 KRW |
20 CRO | 1.342,00 KRW |
25 CRO | 1.677,50 KRW |
50 CRO | 3.355,00 KRW |
100 CRO | 6.710,00 KRW |
250 CRO | 16.775,0 KRW |
500 CRO | 33.550,0 KRW |
1000 CRO | 67.100,0 KRW |
2500 CRO | 167.750 KRW |
Won Hàn Quốc |
Cronos
|
---|---|
0.01 KRW | 0,00014903 CRO |
0.1 KRW | 0,00149031 CRO |
1 KRW | 0,01490313 CRO |
2 KRW | 0,02980626 CRO |
3 KRW | 0,04470939 CRO |
5 KRW | 0,07451565 CRO |
10 KRW | 0,1490313 CRO |
20 KRW | 0,29806259 CRO |
25 KRW | 0,37257824 CRO |
50 KRW | 0,74515648 CRO |
100 KRW | 1,490313 CRO |
250 KRW | 3,725782 CRO |
500 KRW | 7,451565 CRO |
1000 KRW | 14,9031 CRO |
2500 KRW | 37,2578 CRO |