Chuyển đổi 1000 CRO sang PKR
Chuyển đổi 1000 CRO sang PKR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 74,86 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:30, 5 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 74,8600 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 81.605.461.637 PKR. Cronos giảm -4.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.56%. Tổng cung của Cronos là 97.975.076.368,21 US$ và tổng cung lưu thông là 33.608.437.488,44 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 26.
Vốn hóa thị trường
2,52 NT US$
Nguồn cung lưu thông
33,61 T US$
Khối lượng (24h)
81,61 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
26,03 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:30 , việc chuyển đổi 1000 Cronos (CRO) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 74860 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 74,8600 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Pakistani Rupee
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang Cronos
PKR

CRO
0.01
PKR
0,00013358
CRO
0.1
PKR
0,00133583
CRO
1
PKR
0,01335827
CRO
2
PKR
0,02671654
CRO
3
PKR
0,04007481
CRO
5
PKR
0,06679134
CRO
10
PKR
0,13358269
CRO
20
PKR
0,26716538
CRO
25
PKR
0,33395672
CRO
50
PKR
0,66791344
CRO
100
PKR
1,335827
CRO
250
PKR
3,339567
CRO
500
PKR
6,679134
CRO
1000
PKR
13,3583
CRO
2500
PKR
33,3957
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-PKR được tạo vào lúc 00:30:41 5/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC