Chuyển đổi 0.01 DOGE sang CAD
Chuyển đổi 0.01 DOGE sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 0,226 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:57, 14 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DOGE đến CAD
Theo dõi
2:57, 14 tháng 11, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang tăng trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 0,22645900 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.373.773.120 CA$. Dogecoin giảm -5.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE tăng +0.20%. Tổng cung của Dogecoin là 151.761.256.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 151.757.286.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 10.
Vốn hóa thị trường
34,36 T US$
Nguồn cung lưu thông
151,76 T US$
Khối lượng (24h)
3,37 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
24,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:57 , việc chuyển đổi 0.01 Dogecoin (DOGE) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00226459 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 0,22645900 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Canadian Dollar
DOGE
CAD
0.01
DOGE
0,00226459
CAD
0.1
DOGE
0,02264590
CAD
1
DOGE
0,22645900
CAD
2
DOGE
0,45291800
CAD
3
DOGE
0,67937700
CAD
5
DOGE
1,132295
CAD
10
DOGE
2,264590
CAD
20
DOGE
4,529180
CAD
25
DOGE
5,661475
CAD
50
DOGE
11,3230
CAD
100
DOGE
22,6459
CAD
250
DOGE
56,6148
CAD
500
DOGE
113,230
CAD
1000
DOGE
226,459
CAD
2500
DOGE
566,148
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Dogecoin
CAD
DOGE
0.01
CAD
0,04415810
DOGE
0.1
CAD
0,44158104
DOGE
1
CAD
4,415810
DOGE
2
CAD
8,831621
DOGE
3
CAD
13,2474
DOGE
5
CAD
22,0791
DOGE
10
CAD
44,1581
DOGE
20
CAD
88,3162
DOGE
25
CAD
110,395
DOGE
50
CAD
220,791
DOGE
100
CAD
441,581
DOGE
250
CAD
1.103,953
DOGE
500
CAD
2.207,905
DOGE
1000
CAD
4.415,81
DOGE
2500
CAD
11.039,526
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-CAD được tạo vào lúc 02:57:34 14/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC