Chuyển đổi 20 CAD sang DOGE
Chuyển đổi 20 CAD sang DOGE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 0,249 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:53, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DOGE đến CAD
Theo dõi
21:53, 17 tháng 3, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang tăng trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 0,24928300 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.492.905.731 CA$. Dogecoin tăng +1.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE tăng +0.83%. Tổng cung của Dogecoin là 148.468.666.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 148.439.336.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 9.
Vốn hóa thị trường
37,02 T US$
Nguồn cung lưu thông
148,44 T US$
Khối lượng (24h)
1,49 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
25,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:53 , việc chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.249283 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 0,24928300 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Canadian Dollar

DOGE
CAD
0.01
DOGE
0,00249283
CAD
0.1
DOGE
0,02492830
CAD
1
DOGE
0,24928300
CAD
2
DOGE
0,49856600
CAD
3
DOGE
0,74784900
CAD
5
DOGE
1,246415
CAD
10
DOGE
2,492830
CAD
20
DOGE
4,985660
CAD
25
DOGE
6,232075
CAD
50
DOGE
12,4642
CAD
100
DOGE
24,9283
CAD
250
DOGE
62,3208
CAD
500
DOGE
124,642
CAD
1000
DOGE
249,283
CAD
2500
DOGE
623,208
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Dogecoin
CAD

DOGE
0.01
CAD
0,04011505
DOGE
0.1
CAD
0,40115050
DOGE
1
CAD
4,011505
DOGE
2
CAD
8,023010
DOGE
3
CAD
12,0345
DOGE
5
CAD
20,0575
DOGE
10
CAD
40,1150
DOGE
20
CAD
80,2301
DOGE
25
CAD
100,288
DOGE
50
CAD
200,575
DOGE
100
CAD
401,150
DOGE
250
CAD
1.002,876
DOGE
500
CAD
2.005,752
DOGE
1000
CAD
4.011,505
DOGE
2500
CAD
10.028,762
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-CAD được tạo vào lúc 21:53:42 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC