Chuyển đổi 20 CAD sang DOGE
Chuyển đổi 20 CAD sang DOGE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 0,248 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:56, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DOGE đến CAD
Theo dõi
17:56, 17 tháng 3, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang giảm trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 0,24786800 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.552.276.524 CA$. Dogecoin tăng +2.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE giảm -0.62%. Tổng cung của Dogecoin là 148.464.456.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 148.439.336.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 9.
Vốn hóa thị trường
36,89 T US$
Nguồn cung lưu thông
148,44 T US$
Khối lượng (24h)
1,55 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
25,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:56 , việc chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.247868 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 0,24786800 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Canadian Dollar

DOGE
CAD
0.01
DOGE
0,00247868
CAD
0.1
DOGE
0,02478680
CAD
1
DOGE
0,24786800
CAD
2
DOGE
0,49573600
CAD
3
DOGE
0,74360400
CAD
5
DOGE
1,239340
CAD
10
DOGE
2,478680
CAD
20
DOGE
4,957360
CAD
25
DOGE
6,196700
CAD
50
DOGE
12,3934
CAD
100
DOGE
24,7868
CAD
250
DOGE
61,9670
CAD
500
DOGE
123,934
CAD
1000
DOGE
247,868
CAD
2500
DOGE
619,670
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Dogecoin
CAD

DOGE
0.01
CAD
0,04034405
DOGE
0.1
CAD
0,40344054
DOGE
1
CAD
4,034405
DOGE
2
CAD
8,068811
DOGE
3
CAD
12,1032
DOGE
5
CAD
20,1720
DOGE
10
CAD
40,3441
DOGE
20
CAD
80,6881
DOGE
25
CAD
100,860
DOGE
50
CAD
201,720
DOGE
100
CAD
403,441
DOGE
250
CAD
1.008,601
DOGE
500
CAD
2.017,203
DOGE
1000
CAD
4.034,405
DOGE
2500
CAD
10.086,014
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-CAD được tạo vào lúc 17:56:28 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC