Chuyển đổi 1000 DOGE sang CAD
Chuyển đổi 1000 DOGE sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 0,24 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:16, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DOGE đến CAD
Theo dõi
11:16, 18 tháng 3, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang tăng trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 0,24006300 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.677.237.533 CA$. Dogecoin giảm -2.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE giảm -0.13%. Tổng cung của Dogecoin là 148.475.266.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 148.469.406.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 9.
Vốn hóa thị trường
35,79 T US$
Nguồn cung lưu thông
148,47 T US$
Khối lượng (24h)
1,68 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
25,03 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:16 , việc chuyển đổi 1000 Dogecoin (DOGE) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 240.063 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 0,24006300 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Canadian Dollar

DOGE
CAD
0.01
DOGE
0,00240063
CAD
0.1
DOGE
0,02400630
CAD
1
DOGE
0,24006300
CAD
2
DOGE
0,48012600
CAD
3
DOGE
0,72018900
CAD
5
DOGE
1,200315
CAD
10
DOGE
2,400630
CAD
20
DOGE
4,801260
CAD
25
DOGE
6,001575
CAD
50
DOGE
12,0032
CAD
100
DOGE
24,0063
CAD
250
DOGE
60,0158
CAD
500
DOGE
120,032
CAD
1000
DOGE
240,063
CAD
2500
DOGE
600,158
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Dogecoin
CAD

DOGE
0.01
CAD
0,04165573
DOGE
0.1
CAD
0,41655732
DOGE
1
CAD
4,165573
DOGE
2
CAD
8,331146
DOGE
3
CAD
12,4967
DOGE
5
CAD
20,8279
DOGE
10
CAD
41,6557
DOGE
20
CAD
83,3115
DOGE
25
CAD
104,139
DOGE
50
CAD
208,279
DOGE
100
CAD
416,557
DOGE
250
CAD
1.041,393
DOGE
500
CAD
2.082,787
DOGE
1000
CAD
4.165,573
DOGE
2500
CAD
10.413,933
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-CAD được tạo vào lúc 11:16:46 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC