Chuyển đổi 1000 DOGE sang CAD
Chuyển đổi 1000 DOGE sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 0,238 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:38, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DOGE đến CAD
Theo dõi
12:38, 18 tháng 3, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang tăng trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 0,23781000 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.618.394.726 CA$. Dogecoin giảm -3.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE giảm -0.23%. Tổng cung của Dogecoin là 148.478.666.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 148.469.406.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 9.
Vốn hóa thị trường
35,31 T US$
Nguồn cung lưu thông
148,47 T US$
Khối lượng (24h)
1,62 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
24,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:38 , việc chuyển đổi 1000 Dogecoin (DOGE) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 237.81 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 0,23781000 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Canadian Dollar

DOGE
CAD
0.01
DOGE
0,00237810
CAD
0.1
DOGE
0,02378100
CAD
1
DOGE
0,23781000
CAD
2
DOGE
0,47562000
CAD
3
DOGE
0,71343000
CAD
5
DOGE
1,189050
CAD
10
DOGE
2,378100
CAD
20
DOGE
4,756200
CAD
25
DOGE
5,945250
CAD
50
DOGE
11,8905
CAD
100
DOGE
23,7810
CAD
250
DOGE
59,4525
CAD
500
DOGE
118,905
CAD
1000
DOGE
237,810
CAD
2500
DOGE
594,525
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Dogecoin
CAD

DOGE
0.01
CAD
0,04205038
DOGE
0.1
CAD
0,42050376
DOGE
1
CAD
4,205038
DOGE
2
CAD
8,410075
DOGE
3
CAD
12,6151
DOGE
5
CAD
21,0252
DOGE
10
CAD
42,0504
DOGE
20
CAD
84,1008
DOGE
25
CAD
105,126
DOGE
50
CAD
210,252
DOGE
100
CAD
420,504
DOGE
250
CAD
1.051,259
DOGE
500
CAD
2.102,519
DOGE
1000
CAD
4.205,038
DOGE
2500
CAD
10.512,594
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-CAD được tạo vào lúc 12:38:28 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC