Chuyển đổi 3 CAD sang DOGE
Chuyển đổi 3 CAD sang DOGE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 0,223 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:50, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang giảm trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 0,22328200 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 597.232.084 CA$. Dogecoin giảm -0.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE tăng +0.37%. Tổng cung của Dogecoin là 149.980.106.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 149.942.686.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 9.
Vốn hóa thị trường
33,5 T US$
Nguồn cung lưu thông
149,94 T US$
Khối lượng (24h)
597,23 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
24,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:50 , việc chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.223282 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 0,22328200 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Canadian Dollar

DOGE
CAD
0.01
DOGE
0,00223282
CAD
0.1
DOGE
0,02232820
CAD
1
DOGE
0,22328200
CAD
2
DOGE
0,44656400
CAD
3
DOGE
0,66984600
CAD
5
DOGE
1,116410
CAD
10
DOGE
2,232820
CAD
20
DOGE
4,465640
CAD
25
DOGE
5,582050
CAD
50
DOGE
11,1641
CAD
100
DOGE
22,3282
CAD
250
DOGE
55,8205
CAD
500
DOGE
111,641
CAD
1000
DOGE
223,282
CAD
2500
DOGE
558,205
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Dogecoin
CAD

DOGE
0.01
CAD
0,04478641
DOGE
0.1
CAD
0,44786414
DOGE
1
CAD
4,478641
DOGE
2
CAD
8,957283
DOGE
3
CAD
13,4359
DOGE
5
CAD
22,3932
DOGE
10
CAD
44,7864
DOGE
20
CAD
89,5728
DOGE
25
CAD
111,966
DOGE
50
CAD
223,932
DOGE
100
CAD
447,864
DOGE
250
CAD
1.119,66
DOGE
500
CAD
2.239,321
DOGE
1000
CAD
4.478,641
DOGE
2500
CAD
11.196,603
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-CAD được tạo vào lúc 11:50:17 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC