Chuyển đổi 1 CAD sang DOGE
Chuyển đổi 1 CAD sang DOGE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 0,372 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:13, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang tăng trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 0,37240500 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.133.909.112 CA$. Dogecoin tăng +5.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE tăng +0.45%. Tổng cung của Dogecoin là 151.246.866.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 151.220.326.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 8.
Vốn hóa thị trường
56,31 T US$
Nguồn cung lưu thông
151,22 T US$
Khối lượng (24h)
5,13 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
40,36 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:13 , việc chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.372405 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 0,37240500 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Canadian Dollar

DOGE
CAD
0.01
DOGE
0,00372405
CAD
0.1
DOGE
0,03724050
CAD
1
DOGE
0,37240500
CAD
2
DOGE
0,74481000
CAD
3
DOGE
1,117215
CAD
5
DOGE
1,862025
CAD
10
DOGE
3,724050
CAD
20
DOGE
7,448100
CAD
25
DOGE
9,310125
CAD
50
DOGE
18,6203
CAD
100
DOGE
37,2405
CAD
250
DOGE
93,1013
CAD
500
DOGE
186,203
CAD
1000
DOGE
372,405
CAD
2500
DOGE
931,012
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Dogecoin
CAD

DOGE
0.01
CAD
0,02685249
DOGE
0.1
CAD
0,26852486
DOGE
1
CAD
2,685249
DOGE
2
CAD
5,370497
DOGE
3
CAD
8,055746
DOGE
5
CAD
13,4262
DOGE
10
CAD
26,8525
DOGE
20
CAD
53,7050
DOGE
25
CAD
67,1312
DOGE
50
CAD
134,262
DOGE
100
CAD
268,525
DOGE
250
CAD
671,312
DOGE
500
CAD
1.342,624
DOGE
1000
CAD
2.685,249
DOGE
2500
CAD
6.713,121
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-CAD được tạo vào lúc 08:13:23 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC