Chuyển đổi 1 CAD sang DOGE
Chuyển đổi 1 CAD sang DOGE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 0,335 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:57, 22 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DOGE đến CAD
Theo dõi
11:57, 22 tháng 5, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang tăng trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 0,33463400 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.916.848.285 CA$. Dogecoin tăng +6.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE giảm -0.36%. Tổng cung của Dogecoin là 149.367.536.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 149.279.616.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 8.
Vốn hóa thị trường
50 T US$
Nguồn cung lưu thông
149,28 T US$
Khối lượng (24h)
4,92 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
36,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:57 , việc chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.334634 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 0,33463400 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Canadian Dollar

DOGE
CAD
0.01
DOGE
0,00334634
CAD
0.1
DOGE
0,03346340
CAD
1
DOGE
0,33463400
CAD
2
DOGE
0,66926800
CAD
3
DOGE
1,003902
CAD
5
DOGE
1,673170
CAD
10
DOGE
3,346340
CAD
20
DOGE
6,692680
CAD
25
DOGE
8,365850
CAD
50
DOGE
16,7317
CAD
100
DOGE
33,4634
CAD
250
DOGE
83,6585
CAD
500
DOGE
167,317
CAD
1000
DOGE
334,634
CAD
2500
DOGE
836,585
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Dogecoin
CAD

DOGE
0.01
CAD
0,02988339
DOGE
0.1
CAD
0,29883395
DOGE
1
CAD
2,988339
DOGE
2
CAD
5,976679
DOGE
3
CAD
8,965018
DOGE
5
CAD
14,9417
DOGE
10
CAD
29,8834
DOGE
20
CAD
59,7668
DOGE
25
CAD
74,7085
DOGE
50
CAD
149,417
DOGE
100
CAD
298,834
DOGE
250
CAD
747,085
DOGE
500
CAD
1.494,17
DOGE
1000
CAD
2.988,339
DOGE
2500
CAD
7.470,849
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-CAD được tạo vào lúc 11:57:23 22/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC