Chuyển đổi 1 CAD sang DOGE
Chuyển đổi 1 CAD sang DOGE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 0,301 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:55, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang giảm trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 0,30124300 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.827.969.926 CA$. Dogecoin giảm -2.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE giảm -0.80%. Tổng cung của Dogecoin là 150.617.796.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 150.583.256.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 10.
Vốn hóa thị trường
45,37 T US$
Nguồn cung lưu thông
150,58 T US$
Khối lượng (24h)
2,83 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
32,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:55 , việc chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.301243 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 0,30124300 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Canadian Dollar

DOGE
CAD
0.01
DOGE
0,00301243
CAD
0.1
DOGE
0,03012430
CAD
1
DOGE
0,30124300
CAD
2
DOGE
0,60248600
CAD
3
DOGE
0,90372900
CAD
5
DOGE
1,506215
CAD
10
DOGE
3,012430
CAD
20
DOGE
6,024860
CAD
25
DOGE
7,531075
CAD
50
DOGE
15,0621
CAD
100
DOGE
30,1243
CAD
250
DOGE
75,3108
CAD
500
DOGE
150,622
CAD
1000
DOGE
301,243
CAD
2500
DOGE
753,108
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Dogecoin
CAD

DOGE
0.01
CAD
0,03319579
DOGE
0.1
CAD
0,33195792
DOGE
1
CAD
3,319579
DOGE
2
CAD
6,639158
DOGE
3
CAD
9,958738
DOGE
5
CAD
16,5979
DOGE
10
CAD
33,1958
DOGE
20
CAD
66,3916
DOGE
25
CAD
82,9895
DOGE
50
CAD
165,979
DOGE
100
CAD
331,958
DOGE
250
CAD
829,895
DOGE
500
CAD
1.659,79
DOGE
1000
CAD
3.319,579
DOGE
2500
CAD
8.298,948
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-CAD được tạo vào lúc 03:55:07 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC