Chuyển đổi 1 CAD sang DOGE
Chuyển đổi 1 CAD sang DOGE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 0,248 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:58, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang giảm trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 0,24764400 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.487.024.477 CA$. Dogecoin tăng +3.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE giảm -0.28%. Tổng cung của Dogecoin là 148.430.936.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 148.413.946.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 9.
Vốn hóa thị trường
36,7 T US$
Nguồn cung lưu thông
148,41 T US$
Khối lượng (24h)
1,49 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
25,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:58 , việc chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.247644 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 0,24764400 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Canadian Dollar

DOGE
CAD
0.01
DOGE
0,00247644
CAD
0.1
DOGE
0,02476440
CAD
1
DOGE
0,24764400
CAD
2
DOGE
0,49528800
CAD
3
DOGE
0,74293200
CAD
5
DOGE
1,238220
CAD
10
DOGE
2,476440
CAD
20
DOGE
4,952880
CAD
25
DOGE
6,191100
CAD
50
DOGE
12,3822
CAD
100
DOGE
24,7644
CAD
250
DOGE
61,9110
CAD
500
DOGE
123,822
CAD
1000
DOGE
247,644
CAD
2500
DOGE
619,110
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Dogecoin
CAD

DOGE
0.01
CAD
0,04038055
DOGE
0.1
CAD
0,40380546
DOGE
1
CAD
4,038055
DOGE
2
CAD
8,076109
DOGE
3
CAD
12,1142
DOGE
5
CAD
20,1903
DOGE
10
CAD
40,3805
DOGE
20
CAD
80,7611
DOGE
25
CAD
100,951
DOGE
50
CAD
201,903
DOGE
100
CAD
403,805
DOGE
250
CAD
1.009,514
DOGE
500
CAD
2.019,027
DOGE
1000
CAD
4.038,055
DOGE
2500
CAD
10.095,137
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-CAD được tạo vào lúc 05:58:13 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC