Chuyển đổi 1 DOGE sang CAD
Chuyển đổi 1 DOGE sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 0,3 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:36, 31 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang giảm trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 0,30006900 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.190.104.516 CA$. Dogecoin giảm -1.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE giảm -1.06%. Tổng cung của Dogecoin là 150.314.016.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 150.243.776.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 9.
Vốn hóa thị trường
45,04 T US$
Nguồn cung lưu thông
150,24 T US$
Khối lượng (24h)
3,19 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
32,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:36 , việc chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.300069 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 0,30006900 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Canadian Dollar

DOGE
CAD
0.01
DOGE
0,00300069
CAD
0.1
DOGE
0,03000690
CAD
1
DOGE
0,30006900
CAD
2
DOGE
0,60013800
CAD
3
DOGE
0,90020700
CAD
5
DOGE
1,500345
CAD
10
DOGE
3,000690
CAD
20
DOGE
6,001380
CAD
25
DOGE
7,501725
CAD
50
DOGE
15,0034
CAD
100
DOGE
30,0069
CAD
250
DOGE
75,0172
CAD
500
DOGE
150,034
CAD
1000
DOGE
300,069
CAD
2500
DOGE
750,172
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Dogecoin
CAD

DOGE
0.01
CAD
0,03332567
DOGE
0.1
CAD
0,33325668
DOGE
1
CAD
3,332567
DOGE
2
CAD
6,665134
DOGE
3
CAD
9,997701
DOGE
5
CAD
16,6628
DOGE
10
CAD
33,3257
DOGE
20
CAD
66,6513
DOGE
25
CAD
83,3142
DOGE
50
CAD
166,628
DOGE
100
CAD
333,257
DOGE
250
CAD
833,142
DOGE
500
CAD
1.666,283
DOGE
1000
CAD
3.332,567
DOGE
2500
CAD
8.331,417
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-CAD được tạo vào lúc 01:36:37 31/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC