Chuyển đổi 1 DOGE sang CAD
Chuyển đổi 1 DOGE sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 0,38 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:22, 14 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DOGE đến CAD
Theo dõi
21:22, 14 tháng 9, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang tăng trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 0,37980200 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.103.503.430 CA$. Dogecoin giảm -7.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE giảm -0.84%. Tổng cung của Dogecoin là 150.939.206.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 150.924.576.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 8.
Vốn hóa thị trường
57,33 T US$
Nguồn cung lưu thông
150,92 T US$
Khối lượng (24h)
9,1 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
41,37 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:22 , việc chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.379802 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 0,37980200 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Canadian Dollar

DOGE
CAD
0.01
DOGE
0,00379802
CAD
0.1
DOGE
0,03798020
CAD
1
DOGE
0,37980200
CAD
2
DOGE
0,75960400
CAD
3
DOGE
1,139406
CAD
5
DOGE
1,899010
CAD
10
DOGE
3,798020
CAD
20
DOGE
7,596040
CAD
25
DOGE
9,495050
CAD
50
DOGE
18,9901
CAD
100
DOGE
37,9802
CAD
250
DOGE
94,9505
CAD
500
DOGE
189,901
CAD
1000
DOGE
379,802
CAD
2500
DOGE
949,505
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Dogecoin
CAD

DOGE
0.01
CAD
0,02632951
DOGE
0.1
CAD
0,26329509
DOGE
1
CAD
2,632951
DOGE
2
CAD
5,265902
DOGE
3
CAD
7,898853
DOGE
5
CAD
13,1648
DOGE
10
CAD
26,3295
DOGE
20
CAD
52,6590
DOGE
25
CAD
65,8238
DOGE
50
CAD
131,648
DOGE
100
CAD
263,295
DOGE
250
CAD
658,238
DOGE
500
CAD
1.316,475
DOGE
1000
CAD
2.632,951
DOGE
2500
CAD
6.582,377
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-CAD được tạo vào lúc 21:22:07 14/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC