Chuyển đổi 1 DOGE sang CAD
Chuyển đổi 1 DOGE sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 0,229 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:53, 14 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DOGE đến CAD
Theo dõi
20:53, 14 tháng 11, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang giảm trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 0,22914700 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.803.268.114 CA$. Dogecoin giảm -5.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE tăng +0.74%. Tổng cung của Dogecoin là 151.771.586.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 151.757.286.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 10.
Vốn hóa thị trường
34,81 T US$
Nguồn cung lưu thông
151,76 T US$
Khối lượng (24h)
4,8 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
24,82 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:53 , việc chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.229147 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 0,22914700 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Canadian Dollar
DOGE
CAD
0.01
DOGE
0,00229147
CAD
0.1
DOGE
0,02291470
CAD
1
DOGE
0,22914700
CAD
2
DOGE
0,45829400
CAD
3
DOGE
0,68744100
CAD
5
DOGE
1,145735
CAD
10
DOGE
2,291470
CAD
20
DOGE
4,582940
CAD
25
DOGE
5,728675
CAD
50
DOGE
11,4574
CAD
100
DOGE
22,9147
CAD
250
DOGE
57,2868
CAD
500
DOGE
114,574
CAD
1000
DOGE
229,147
CAD
2500
DOGE
572,868
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Dogecoin
CAD
DOGE
0.01
CAD
0,04364011
DOGE
0.1
CAD
0,43640109
DOGE
1
CAD
4,364011
DOGE
2
CAD
8,728022
DOGE
3
CAD
13,0920
DOGE
5
CAD
21,8201
DOGE
10
CAD
43,6401
DOGE
20
CAD
87,2802
DOGE
25
CAD
109,100
DOGE
50
CAD
218,201
DOGE
100
CAD
436,401
DOGE
250
CAD
1.091,003
DOGE
500
CAD
2.182,005
DOGE
1000
CAD
4.364,011
DOGE
2500
CAD
10.910,027
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-CAD được tạo vào lúc 20:53:30 14/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC