Chuyển đổi 5 CAD sang DOGE
Chuyển đổi 5 CAD sang DOGE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE bằng 0,559 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:58, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DOGE đến CAD
Theo dõi
22:58, 25 tháng 11, 2024
0 CAD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang tăng trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 0,55934000 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.835.150.924 CA$. Dogecoin giảm -5.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE giảm -1.78%. Tổng cung của Dogecoin là 146.942.396.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 146.911.236.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 7.
Vốn hóa thị trường
82,24 T US$
Nguồn cung lưu thông
146,91 T US$
Khối lượng (24h)
14,84 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
58,83 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:58 , việc chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.55934 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 0,55934000 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Canadian Dollar
DOGE
CAD
0.01
DOGE
0,00559340
CAD
0.1
DOGE
0,05593400
CAD
1
DOGE
0,55934000
CAD
2
DOGE
1,118680
CAD
3
DOGE
1,678020
CAD
5
DOGE
2,796700
CAD
10
DOGE
5,593400
CAD
20
DOGE
11,1868
CAD
25
DOGE
13,9835
CAD
50
DOGE
27,9670
CAD
100
DOGE
55,9340
CAD
250
DOGE
139,835
CAD
500
DOGE
279,670
CAD
1000
DOGE
559,340
CAD
2500
DOGE
1.398,35
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Dogecoin
CAD
DOGE
0.01
CAD
0,01787821
DOGE
0.1
CAD
0,17878214
DOGE
1
CAD
1,787821
DOGE
2
CAD
3,575643
DOGE
3
CAD
5,363464
DOGE
5
CAD
8,939107
DOGE
10
CAD
17,8782
DOGE
20
CAD
35,7564
DOGE
25
CAD
44,6955
DOGE
50
CAD
89,3911
DOGE
100
CAD
178,782
DOGE
250
CAD
446,955
DOGE
500
CAD
893,911
DOGE
1000
CAD
1.787,821
DOGE
2500
CAD
4.469,553
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-CAD được tạo vào lúc 22:58:05 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC