Chuyển đổi 2 CAD sang DOGE
Chuyển đổi 2 CAD sang DOGE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 0,23 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:57, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang tăng trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 0,22963400 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.446.999.762 CA$. Dogecoin tăng +3.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE giảm -1.28%. Tổng cung của Dogecoin là 149.986.976.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 149.942.686.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 9.
Vốn hóa thị trường
34,45 T US$
Nguồn cung lưu thông
149,94 T US$
Khối lượng (24h)
1,45 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
25,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:57 , việc chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.229634 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 0,22963400 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Canadian Dollar

DOGE
CAD
0.01
DOGE
0,00229634
CAD
0.1
DOGE
0,02296340
CAD
1
DOGE
0,22963400
CAD
2
DOGE
0,45926800
CAD
3
DOGE
0,68890200
CAD
5
DOGE
1,148170
CAD
10
DOGE
2,296340
CAD
20
DOGE
4,592680
CAD
25
DOGE
5,740850
CAD
50
DOGE
11,4817
CAD
100
DOGE
22,9634
CAD
250
DOGE
57,4085
CAD
500
DOGE
114,817
CAD
1000
DOGE
229,634
CAD
2500
DOGE
574,085
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Dogecoin
CAD

DOGE
0.01
CAD
0,04354756
DOGE
0.1
CAD
0,43547558
DOGE
1
CAD
4,354756
DOGE
2
CAD
8,709512
DOGE
3
CAD
13,0643
DOGE
5
CAD
21,7738
DOGE
10
CAD
43,5476
DOGE
20
CAD
87,0951
DOGE
25
CAD
108,869
DOGE
50
CAD
217,738
DOGE
100
CAD
435,476
DOGE
250
CAD
1.088,689
DOGE
500
CAD
2.177,378
DOGE
1000
CAD
4.354,756
DOGE
2500
CAD
10.886,89
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-CAD được tạo vào lúc 18:57:15 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC