Chuyển đổi 2 DOGE sang CAD
Chuyển đổi 2 DOGE sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 0,243 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:03, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang giảm trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 0,24330700 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.963.131.889 CA$. Dogecoin tăng +1.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE tăng +0.15%. Tổng cung của Dogecoin là 148.420.646.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 148.413.946.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 9.
Vốn hóa thị trường
36,22 T US$
Nguồn cung lưu thông
148,41 T US$
Khối lượng (24h)
1,96 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
25,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:03 , việc chuyển đổi 2 Dogecoin (DOGE) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.486614 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 0,24330700 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Canadian Dollar

DOGE
CAD
0.01
DOGE
0,00243307
CAD
0.1
DOGE
0,02433070
CAD
1
DOGE
0,24330700
CAD
2
DOGE
0,48661400
CAD
3
DOGE
0,72992100
CAD
5
DOGE
1,216535
CAD
10
DOGE
2,433070
CAD
20
DOGE
4,866140
CAD
25
DOGE
6,082675
CAD
50
DOGE
12,1654
CAD
100
DOGE
24,3307
CAD
250
DOGE
60,8268
CAD
500
DOGE
121,654
CAD
1000
DOGE
243,307
CAD
2500
DOGE
608,268
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Dogecoin
CAD

DOGE
0.01
CAD
0,04110034
DOGE
0.1
CAD
0,41100338
DOGE
1
CAD
4,110034
DOGE
2
CAD
8,220068
DOGE
3
CAD
12,3301
DOGE
5
CAD
20,5502
DOGE
10
CAD
41,1003
DOGE
20
CAD
82,2007
DOGE
25
CAD
102,751
DOGE
50
CAD
205,502
DOGE
100
CAD
411,003
DOGE
250
CAD
1.027,508
DOGE
500
CAD
2.055,017
DOGE
1000
CAD
4.110,034
DOGE
2500
CAD
10.275,085
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-CAD được tạo vào lúc 07:03:56 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC