Chuyển đổi 2 DOGE sang CAD
Chuyển đổi 2 DOGE sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 0,238 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:09, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang giảm trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 0,23793400 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.074.818.620 CA$. Dogecoin giảm -3.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE giảm -0.66%. Tổng cung của Dogecoin là 148.417.256.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 148.413.946.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 9.
Vốn hóa thị trường
35,31 T US$
Nguồn cung lưu thông
148,41 T US$
Khối lượng (24h)
2,07 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
24,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:09 , việc chuyển đổi 2 Dogecoin (DOGE) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.475868 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 0,23793400 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Canadian Dollar

DOGE
CAD
0.01
DOGE
0,00237934
CAD
0.1
DOGE
0,02379340
CAD
1
DOGE
0,23793400
CAD
2
DOGE
0,47586800
CAD
3
DOGE
0,71380200
CAD
5
DOGE
1,189670
CAD
10
DOGE
2,379340
CAD
20
DOGE
4,758680
CAD
25
DOGE
5,948350
CAD
50
DOGE
11,8967
CAD
100
DOGE
23,7934
CAD
250
DOGE
59,4835
CAD
500
DOGE
118,967
CAD
1000
DOGE
237,934
CAD
2500
DOGE
594,835
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Dogecoin
CAD

DOGE
0.01
CAD
0,04202846
DOGE
0.1
CAD
0,42028462
DOGE
1
CAD
4,202846
DOGE
2
CAD
8,405692
DOGE
3
CAD
12,6085
DOGE
5
CAD
21,0142
DOGE
10
CAD
42,0285
DOGE
20
CAD
84,0569
DOGE
25
CAD
105,071
DOGE
50
CAD
210,142
DOGE
100
CAD
420,285
DOGE
250
CAD
1.050,712
DOGE
500
CAD
2.101,423
DOGE
1000
CAD
4.202,846
DOGE
2500
CAD
10.507,115
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-CAD được tạo vào lúc 04:09:44 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC