Chuyển đổi 5 DOGE sang CAD
Chuyển đổi 5 DOGE sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 0,221 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:01, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang giảm trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 0,22117100 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 783.627.545 CA$. Dogecoin tăng +0.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE giảm -0.33%. Tổng cung của Dogecoin là 149.973.176.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 149.942.686.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 9.
Vốn hóa thị trường
33,17 T US$
Nguồn cung lưu thông
149,94 T US$
Khối lượng (24h)
783,63 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
24,37 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:01 , việc chuyển đổi 5 Dogecoin (DOGE) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.105855 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 0,22117100 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Canadian Dollar

DOGE
CAD
0.01
DOGE
0,00221171
CAD
0.1
DOGE
0,02211710
CAD
1
DOGE
0,22117100
CAD
2
DOGE
0,44234200
CAD
3
DOGE
0,66351300
CAD
5
DOGE
1,105855
CAD
10
DOGE
2,211710
CAD
20
DOGE
4,423420
CAD
25
DOGE
5,529275
CAD
50
DOGE
11,0586
CAD
100
DOGE
22,1171
CAD
250
DOGE
55,2928
CAD
500
DOGE
110,586
CAD
1000
DOGE
221,171
CAD
2500
DOGE
552,928
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Dogecoin
CAD

DOGE
0.01
CAD
0,04521388
DOGE
0.1
CAD
0,45213884
DOGE
1
CAD
4,521388
DOGE
2
CAD
9,042777
DOGE
3
CAD
13,5642
DOGE
5
CAD
22,6069
DOGE
10
CAD
45,2139
DOGE
20
CAD
90,4278
DOGE
25
CAD
113,035
DOGE
50
CAD
226,069
DOGE
100
CAD
452,139
DOGE
250
CAD
1.130,347
DOGE
500
CAD
2.260,694
DOGE
1000
CAD
4.521,388
DOGE
2500
CAD
11.303,471
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-CAD được tạo vào lúc 22:01:00 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC