Chuyển đổi 5 DOGE sang CAD
Chuyển đổi 5 DOGE sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 0,245 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:20, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DOGE đến CAD
Theo dõi
16:20, 14 tháng 3, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang giảm trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 0,24511300 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.689.779.861 CA$. Dogecoin tăng +0.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE tăng +0.40%. Tổng cung của Dogecoin là 148.424.066.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 148.413.946.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 9.
Vốn hóa thị trường
36,34 T US$
Nguồn cung lưu thông
148,41 T US$
Khối lượng (24h)
1,69 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
25,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:20 , việc chuyển đổi 5 Dogecoin (DOGE) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.225565 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 0,24511300 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Canadian Dollar

DOGE
CAD
0.01
DOGE
0,00245113
CAD
0.1
DOGE
0,02451130
CAD
1
DOGE
0,24511300
CAD
2
DOGE
0,49022600
CAD
3
DOGE
0,73533900
CAD
5
DOGE
1,225565
CAD
10
DOGE
2,451130
CAD
20
DOGE
4,902260
CAD
25
DOGE
6,127825
CAD
50
DOGE
12,2557
CAD
100
DOGE
24,5113
CAD
250
DOGE
61,2783
CAD
500
DOGE
122,557
CAD
1000
DOGE
245,113
CAD
2500
DOGE
612,783
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Dogecoin
CAD

DOGE
0.01
CAD
0,04079751
DOGE
0.1
CAD
0,40797510
DOGE
1
CAD
4,079751
DOGE
2
CAD
8,159502
DOGE
3
CAD
12,2393
DOGE
5
CAD
20,3988
DOGE
10
CAD
40,7975
DOGE
20
CAD
81,5950
DOGE
25
CAD
101,994
DOGE
50
CAD
203,988
DOGE
100
CAD
407,975
DOGE
250
CAD
1.019,938
DOGE
500
CAD
2.039,875
DOGE
1000
CAD
4.079,751
DOGE
2500
CAD
10.199,377
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-CAD được tạo vào lúc 16:20:15 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC