Chuyển đổi 100 CAD sang DOGE
Chuyển đổi 100 CAD sang DOGE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 0,243 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:57, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DOGE đến CAD
Theo dõi
12:57, 16 tháng 3, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang giảm trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 0,24251500 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.159.615.061 CA$. Dogecoin giảm -3.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE giảm -0.31%. Tổng cung của Dogecoin là 148.451.306.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 148.439.336.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 9.
Vốn hóa thị trường
35,79 T US$
Nguồn cung lưu thông
148,44 T US$
Khối lượng (24h)
1,16 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
24,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:57 , việc chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.242515 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 0,24251500 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Canadian Dollar

DOGE
CAD
0.01
DOGE
0,00242515
CAD
0.1
DOGE
0,02425150
CAD
1
DOGE
0,24251500
CAD
2
DOGE
0,48503000
CAD
3
DOGE
0,72754500
CAD
5
DOGE
1,212575
CAD
10
DOGE
2,425150
CAD
20
DOGE
4,850300
CAD
25
DOGE
6,062875
CAD
50
DOGE
12,1258
CAD
100
DOGE
24,2515
CAD
250
DOGE
60,6288
CAD
500
DOGE
121,258
CAD
1000
DOGE
242,515
CAD
2500
DOGE
606,288
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Dogecoin
CAD

DOGE
0.01
CAD
0,04123456
DOGE
0.1
CAD
0,41234563
DOGE
1
CAD
4,123456
DOGE
2
CAD
8,246913
DOGE
3
CAD
12,3704
DOGE
5
CAD
20,6173
DOGE
10
CAD
41,2346
DOGE
20
CAD
82,4691
DOGE
25
CAD
103,086
DOGE
50
CAD
206,173
DOGE
100
CAD
412,346
DOGE
250
CAD
1.030,864
DOGE
500
CAD
2.061,728
DOGE
1000
CAD
4.123,456
DOGE
2500
CAD
10.308,641
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-CAD được tạo vào lúc 12:57:27 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC