Chuyển đổi 0.1 CAD sang DOGE
Chuyển đổi 0.1 CAD sang DOGE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 0,333 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:33, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DOGE đến CAD
Theo dõi
22:33, 22 tháng 8, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang tăng trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 0,33310900 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.852.767.703 CA$. Dogecoin tăng +10.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE tăng +0.67%. Tổng cung của Dogecoin là 150.628.606.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 150.583.256.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 9.
Vốn hóa thị trường
50,14 T US$
Nguồn cung lưu thông
150,58 T US$
Khối lượng (24h)
5,85 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
36,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:33 , việc chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.333109 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 0,33310900 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Canadian Dollar

DOGE
CAD
0.01
DOGE
0,00333109
CAD
0.1
DOGE
0,03331090
CAD
1
DOGE
0,33310900
CAD
2
DOGE
0,66621800
CAD
3
DOGE
0,99932700
CAD
5
DOGE
1,665545
CAD
10
DOGE
3,331090
CAD
20
DOGE
6,662180
CAD
25
DOGE
8,327725
CAD
50
DOGE
16,6555
CAD
100
DOGE
33,3109
CAD
250
DOGE
83,2773
CAD
500
DOGE
166,555
CAD
1000
DOGE
333,109
CAD
2500
DOGE
832,772
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Dogecoin
CAD

DOGE
0.01
CAD
0,03002020
DOGE
0.1
CAD
0,30020204
DOGE
1
CAD
3,002020
DOGE
2
CAD
6,004041
DOGE
3
CAD
9,006061
DOGE
5
CAD
15,0101
DOGE
10
CAD
30,0202
DOGE
20
CAD
60,0404
DOGE
25
CAD
75,0505
DOGE
50
CAD
150,101
DOGE
100
CAD
300,202
DOGE
250
CAD
750,505
DOGE
500
CAD
1.501,01
DOGE
1000
CAD
3.002,02
DOGE
2500
CAD
7.505,051
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-CAD được tạo vào lúc 22:33:57 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC