Chuyển đổi 0.1 CAD sang DOGE
Chuyển đổi 0.1 CAD sang DOGE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 0,253 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:58, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DOGE đến CAD
Theo dõi
10:58, 16 tháng 3, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang giảm trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 0,25325900 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 974.971.970 CA$. Dogecoin tăng +1.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE tăng +0.21%. Tổng cung của Dogecoin là 148.447.856.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 148.439.336.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 9.
Vốn hóa thị trường
37,62 T US$
Nguồn cung lưu thông
148,44 T US$
Khối lượng (24h)
974,97 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
26,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:58 , việc chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.253259 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 0,25325900 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Canadian Dollar

DOGE
CAD
0.01
DOGE
0,00253259
CAD
0.1
DOGE
0,02532590
CAD
1
DOGE
0,25325900
CAD
2
DOGE
0,50651800
CAD
3
DOGE
0,75977700
CAD
5
DOGE
1,266295
CAD
10
DOGE
2,532590
CAD
20
DOGE
5,065180
CAD
25
DOGE
6,331475
CAD
50
DOGE
12,6630
CAD
100
DOGE
25,3259
CAD
250
DOGE
63,3148
CAD
500
DOGE
126,630
CAD
1000
DOGE
253,259
CAD
2500
DOGE
633,148
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Dogecoin
CAD

DOGE
0.01
CAD
0,03948527
DOGE
0.1
CAD
0,39485270
DOGE
1
CAD
3,948527
DOGE
2
CAD
7,897054
DOGE
3
CAD
11,8456
DOGE
5
CAD
19,7426
DOGE
10
CAD
39,4853
DOGE
20
CAD
78,9705
DOGE
25
CAD
98,7132
DOGE
50
CAD
197,426
DOGE
100
CAD
394,853
DOGE
250
CAD
987,132
DOGE
500
CAD
1.974,264
DOGE
1000
CAD
3.948,527
DOGE
2500
CAD
9.871,318
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-CAD được tạo vào lúc 10:58:15 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC