Chuyển đổi 0.1 CAD sang DOGE
Chuyển đổi 0.1 CAD sang DOGE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 0,241 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:44, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang giảm trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 0,24136000 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.766.554.263 CA$. Dogecoin giảm -1.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE giảm -0.27%. Tổng cung của Dogecoin là 148.681.176.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 148.673.556.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 8.
Vốn hóa thị trường
35,88 T US$
Nguồn cung lưu thông
148,67 T US$
Khối lượng (24h)
1,77 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
25,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:44 , việc chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.24136 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 0,24136000 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Canadian Dollar

DOGE
CAD
0.01
DOGE
0,00241360
CAD
0.1
DOGE
0,02413600
CAD
1
DOGE
0,24136000
CAD
2
DOGE
0,48272000
CAD
3
DOGE
0,72408000
CAD
5
DOGE
1,206800
CAD
10
DOGE
2,413600
CAD
20
DOGE
4,827200
CAD
25
DOGE
6,034000
CAD
50
DOGE
12,0680
CAD
100
DOGE
24,1360
CAD
250
DOGE
60,3400
CAD
500
DOGE
120,680
CAD
1000
DOGE
241,360
CAD
2500
DOGE
603,400
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Dogecoin
CAD

DOGE
0.01
CAD
0,04143189
DOGE
0.1
CAD
0,41431886
DOGE
1
CAD
4,143189
DOGE
2
CAD
8,286377
DOGE
3
CAD
12,4296
DOGE
5
CAD
20,7159
DOGE
10
CAD
41,4319
DOGE
20
CAD
82,8638
DOGE
25
CAD
103,580
DOGE
50
CAD
207,159
DOGE
100
CAD
414,319
DOGE
250
CAD
1.035,797
DOGE
500
CAD
2.071,594
DOGE
1000
CAD
4.143,189
DOGE
2500
CAD
10.357,971
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-CAD được tạo vào lúc 11:44:48 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC