Chuyển đổi 1000 CAD sang DOGE
Chuyển đổi 1000 CAD sang DOGE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 0,246 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:49, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DOGE đến CAD
Theo dõi
19:49, 16 tháng 3, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang tăng trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 0,24565600 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.286.183.686 CA$. Dogecoin giảm -2.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE tăng +0.16%. Tổng cung của Dogecoin là 148.454.706.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 148.439.336.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 9.
Vốn hóa thị trường
36,43 T US$
Nguồn cung lưu thông
148,44 T US$
Khối lượng (24h)
1,29 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
25,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:49 , việc chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.245656 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 0,24565600 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Canadian Dollar

DOGE
CAD
0.01
DOGE
0,00245656
CAD
0.1
DOGE
0,02456560
CAD
1
DOGE
0,24565600
CAD
2
DOGE
0,49131200
CAD
3
DOGE
0,73696800
CAD
5
DOGE
1,228280
CAD
10
DOGE
2,456560
CAD
20
DOGE
4,913120
CAD
25
DOGE
6,141400
CAD
50
DOGE
12,2828
CAD
100
DOGE
24,5656
CAD
250
DOGE
61,4140
CAD
500
DOGE
122,828
CAD
1000
DOGE
245,656
CAD
2500
DOGE
614,140
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Dogecoin
CAD

DOGE
0.01
CAD
0,04070733
DOGE
0.1
CAD
0,40707331
DOGE
1
CAD
4,070733
DOGE
2
CAD
8,141466
DOGE
3
CAD
12,2122
DOGE
5
CAD
20,3537
DOGE
10
CAD
40,7073
DOGE
20
CAD
81,4147
DOGE
25
CAD
101,768
DOGE
50
CAD
203,537
DOGE
100
CAD
407,073
DOGE
250
CAD
1.017,683
DOGE
500
CAD
2.035,367
DOGE
1000
CAD
4.070,733
DOGE
2500
CAD
10.176,833
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-CAD được tạo vào lúc 19:49:43 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC