Chuyển đổi 50 CAD sang DOGE
Chuyển đổi 50 CAD sang DOGE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE bằng 0,562 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:02, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DOGE đến CAD
Theo dõi
18:02, 22 tháng 11, 2024
0 CAD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang tăng trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 0,56247500 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.705.278.988 CA$. Dogecoin tăng +5.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE tăng +0.87%. Tổng cung của Dogecoin là 146.897.806.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 146.884.836.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 7.
Vốn hóa thị trường
82,41 T US$
Nguồn cung lưu thông
146,88 T US$
Khối lượng (24h)
17,71 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
58,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:02 , việc chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.562475 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 0,56247500 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Canadian Dollar
DOGE
CAD
0.01
DOGE
0,00562475
CAD
0.1
DOGE
0,05624750
CAD
1
DOGE
0,56247500
CAD
2
DOGE
1,124950
CAD
3
DOGE
1,687425
CAD
5
DOGE
2,812375
CAD
10
DOGE
5,624750
CAD
20
DOGE
11,2495
CAD
25
DOGE
14,0619
CAD
50
DOGE
28,1237
CAD
100
DOGE
56,2475
CAD
250
DOGE
140,619
CAD
500
DOGE
281,237
CAD
1000
DOGE
562,475
CAD
2500
DOGE
1.406,187
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Dogecoin
CAD
DOGE
0.01
CAD
0,01777857
DOGE
0.1
CAD
0,17778568
DOGE
1
CAD
1,777857
DOGE
2
CAD
3,555714
DOGE
3
CAD
5,333570
DOGE
5
CAD
8,889284
DOGE
10
CAD
17,7786
DOGE
20
CAD
35,5571
DOGE
25
CAD
44,4464
DOGE
50
CAD
88,8928
DOGE
100
CAD
177,786
DOGE
250
CAD
444,464
DOGE
500
CAD
888,928
DOGE
1000
CAD
1.777,857
DOGE
2500
CAD
4.444,642
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-CAD được tạo vào lúc 18:02:55 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC