Chuyển đổi 500 CAD sang DOGE
Chuyển đổi 500 CAD sang DOGE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 0,364 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:42, 22 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DOGE đến CAD
Theo dõi
13:42, 22 tháng 7, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang tăng trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 0,36446800 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.520.687.758 CA$. Dogecoin giảm -1.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE tăng +0.24%. Tổng cung của Dogecoin là 150.200.986.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 150.161.406.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 8.
Vốn hóa thị trường
54,73 T US$
Nguồn cung lưu thông
150,16 T US$
Khối lượng (24h)
26,52 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
40,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:42 , việc chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.364468 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 0,36446800 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Canadian Dollar

DOGE
CAD
0.01
DOGE
0,00364468
CAD
0.1
DOGE
0,03644680
CAD
1
DOGE
0,36446800
CAD
2
DOGE
0,72893600
CAD
3
DOGE
1,093404
CAD
5
DOGE
1,822340
CAD
10
DOGE
3,644680
CAD
20
DOGE
7,289360
CAD
25
DOGE
9,111700
CAD
50
DOGE
18,2234
CAD
100
DOGE
36,4468
CAD
250
DOGE
91,1170
CAD
500
DOGE
182,234
CAD
1000
DOGE
364,468
CAD
2500
DOGE
911,170
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Dogecoin
CAD

DOGE
0.01
CAD
0,02743725
DOGE
0.1
CAD
0,27437251
DOGE
1
CAD
2,743725
DOGE
2
CAD
5,487450
DOGE
3
CAD
8,231175
DOGE
5
CAD
13,7186
DOGE
10
CAD
27,4373
DOGE
20
CAD
54,8745
DOGE
25
CAD
68,5931
DOGE
50
CAD
137,186
DOGE
100
CAD
274,373
DOGE
250
CAD
685,931
DOGE
500
CAD
1.371,863
DOGE
1000
CAD
2.743,725
DOGE
2500
CAD
6.859,313
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-CAD được tạo vào lúc 13:42:01 22/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC