Chuyển đổi 500 CAD sang DOGE
Chuyển đổi 500 CAD sang DOGE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 0,2 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:19, 7 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang giảm trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 0,20012600 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.745.860.982 CA$. Dogecoin giảm -13.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE tăng +1.48%. Tổng cung của Dogecoin là 148.751.946.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 148.702.566.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 9.
Vốn hóa thị trường
29,84 T US$
Nguồn cung lưu thông
148,7 T US$
Khối lượng (24h)
3,75 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
20,9 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:19 , việc chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.200126 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 0,20012600 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Canadian Dollar

DOGE
CAD
0.01
DOGE
0,00200126
CAD
0.1
DOGE
0,02001260
CAD
1
DOGE
0,20012600
CAD
2
DOGE
0,40025200
CAD
3
DOGE
0,60037800
CAD
5
DOGE
1,000630
CAD
10
DOGE
2,001260
CAD
20
DOGE
4,002520
CAD
25
DOGE
5,003150
CAD
50
DOGE
10,0063
CAD
100
DOGE
20,0126
CAD
250
DOGE
50,0315
CAD
500
DOGE
100,063
CAD
1000
DOGE
200,126
CAD
2500
DOGE
500,315
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Dogecoin
CAD

DOGE
0.01
CAD
0,04996852
DOGE
0.1
CAD
0,49968520
DOGE
1
CAD
4,996852
DOGE
2
CAD
9,993704
DOGE
3
CAD
14,9906
DOGE
5
CAD
24,9843
DOGE
10
CAD
49,9685
DOGE
20
CAD
99,9370
DOGE
25
CAD
124,921
DOGE
50
CAD
249,843
DOGE
100
CAD
499,685
DOGE
250
CAD
1.249,213
DOGE
500
CAD
2.498,426
DOGE
1000
CAD
4.996,852
DOGE
2500
CAD
12.492,13
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-CAD được tạo vào lúc 17:19:53 7/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC