Chuyển đổi 500 CAD sang DOGE
Chuyển đổi 500 CAD sang DOGE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE bằng 0,575 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:08, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DOGE đến CAD
Theo dõi
21:08, 25 tháng 11, 2024
0 CAD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang tăng trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 0,57529100 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.680.359.505 CA$. Dogecoin tăng +0.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE giảm -0.78%. Tổng cung của Dogecoin là 146.938.956.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 146.911.236.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 7.
Vốn hóa thị trường
83,95 T US$
Nguồn cung lưu thông
146,91 T US$
Khối lượng (24h)
14,68 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
60,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:08 , việc chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.575291 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 0,57529100 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Canadian Dollar
DOGE
CAD
0.01
DOGE
0,00575291
CAD
0.1
DOGE
0,05752910
CAD
1
DOGE
0,57529100
CAD
2
DOGE
1,150582
CAD
3
DOGE
1,725873
CAD
5
DOGE
2,876455
CAD
10
DOGE
5,752910
CAD
20
DOGE
11,5058
CAD
25
DOGE
14,3823
CAD
50
DOGE
28,7646
CAD
100
DOGE
57,5291
CAD
250
DOGE
143,823
CAD
500
DOGE
287,645
CAD
1000
DOGE
575,291
CAD
2500
DOGE
1.438,228
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Dogecoin
CAD
DOGE
0.01
CAD
0,01738251
DOGE
0.1
CAD
0,17382507
DOGE
1
CAD
1,738251
DOGE
2
CAD
3,476501
DOGE
3
CAD
5,214752
DOGE
5
CAD
8,691254
DOGE
10
CAD
17,3825
DOGE
20
CAD
34,7650
DOGE
25
CAD
43,4563
DOGE
50
CAD
86,9125
DOGE
100
CAD
173,825
DOGE
250
CAD
434,563
DOGE
500
CAD
869,125
DOGE
1000
CAD
1.738,251
DOGE
2500
CAD
4.345,627
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-CAD được tạo vào lúc 21:08:07 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC