Chuyển đổi 0.1 DOGE sang CAD
Chuyển đổi 0.1 DOGE sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 0,245 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:42, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang giảm trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 0,24498200 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.659.904.080 CA$. Dogecoin giảm -0.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE giảm -0.51%. Tổng cung của Dogecoin là 148.683.936.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 148.673.556.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 8.
Vốn hóa thị trường
36,43 T US$
Nguồn cung lưu thông
148,67 T US$
Khối lượng (24h)
1,66 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
25,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:42 , việc chuyển đổi 0.1 Dogecoin (DOGE) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0244982 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 0,24498200 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Canadian Dollar

DOGE
CAD
0.01
DOGE
0,00244982
CAD
0.1
DOGE
0,02449820
CAD
1
DOGE
0,24498200
CAD
2
DOGE
0,48996400
CAD
3
DOGE
0,73494600
CAD
5
DOGE
1,224910
CAD
10
DOGE
2,449820
CAD
20
DOGE
4,899640
CAD
25
DOGE
6,124550
CAD
50
DOGE
12,2491
CAD
100
DOGE
24,4982
CAD
250
DOGE
61,2455
CAD
500
DOGE
122,491
CAD
1000
DOGE
244,982
CAD
2500
DOGE
612,455
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Dogecoin
CAD

DOGE
0.01
CAD
0,04081933
DOGE
0.1
CAD
0,40819326
DOGE
1
CAD
4,081933
DOGE
2
CAD
8,163865
DOGE
3
CAD
12,2458
DOGE
5
CAD
20,4097
DOGE
10
CAD
40,8193
DOGE
20
CAD
81,6387
DOGE
25
CAD
102,048
DOGE
50
CAD
204,097
DOGE
100
CAD
408,193
DOGE
250
CAD
1.020,483
DOGE
500
CAD
2.040,966
DOGE
1000
CAD
4.081,933
DOGE
2500
CAD
10.204,831
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-CAD được tạo vào lúc 14:42:23 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC