Chuyển đổi 0.01 CAD sang DOGE
Chuyển đổi 0.01 CAD sang DOGE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 0,246 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:13, 7 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang giảm trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 0,24564000 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.809.167.417 CA$. Dogecoin tăng +5.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE giảm -0.24%. Tổng cung của Dogecoin là 149.576.996.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 149.561.226.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 8.
Vốn hóa thị trường
36,74 T US$
Nguồn cung lưu thông
149,56 T US$
Khối lượng (24h)
1,81 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
26,83 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:13 , việc chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.24564 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 0,24564000 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Canadian Dollar

DOGE
CAD
0.01
DOGE
0,00245640
CAD
0.1
DOGE
0,02456400
CAD
1
DOGE
0,24564000
CAD
2
DOGE
0,49128000
CAD
3
DOGE
0,73692000
CAD
5
DOGE
1,228200
CAD
10
DOGE
2,456400
CAD
20
DOGE
4,912800
CAD
25
DOGE
6,141000
CAD
50
DOGE
12,2820
CAD
100
DOGE
24,5640
CAD
250
DOGE
61,4100
CAD
500
DOGE
122,820
CAD
1000
DOGE
245,640
CAD
2500
DOGE
614,100
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Dogecoin
CAD

DOGE
0.01
CAD
0,04070998
DOGE
0.1
CAD
0,40709982
DOGE
1
CAD
4,070998
DOGE
2
CAD
8,141996
DOGE
3
CAD
12,2130
DOGE
5
CAD
20,3550
DOGE
10
CAD
40,7100
DOGE
20
CAD
81,4200
DOGE
25
CAD
101,775
DOGE
50
CAD
203,550
DOGE
100
CAD
407,100
DOGE
250
CAD
1.017,75
DOGE
500
CAD
2.035,499
DOGE
1000
CAD
4.070,998
DOGE
2500
CAD
10.177,496
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-CAD được tạo vào lúc 01:13:53 7/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC