Chuyển đổi 0.01 CAD sang DOGE
Chuyển đổi 0.01 CAD sang DOGE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 0,206 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:03, 10 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DOGE đến CAD
Theo dõi
2:03, 10 tháng 12, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang tăng trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 0,20624500 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.434.697.545 CA$. Dogecoin tăng +4.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE tăng +0.63%. Tổng cung của Dogecoin là 152.116.536.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 152.114.046.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 10.
Vốn hóa thị trường
31,38 T US$
Nguồn cung lưu thông
152,11 T US$
Khối lượng (24h)
2,43 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
22,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:03 , việc chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.206245 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 0,20624500 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Canadian Dollar
DOGE
CAD
0.01
DOGE
0,00206245
CAD
0.1
DOGE
0,02062450
CAD
1
DOGE
0,20624500
CAD
2
DOGE
0,41249000
CAD
3
DOGE
0,61873500
CAD
5
DOGE
1,031225
CAD
10
DOGE
2,062450
CAD
20
DOGE
4,124900
CAD
25
DOGE
5,156125
CAD
50
DOGE
10,3123
CAD
100
DOGE
20,6245
CAD
250
DOGE
51,5613
CAD
500
DOGE
103,123
CAD
1000
DOGE
206,245
CAD
2500
DOGE
515,613
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Dogecoin
CAD
DOGE
0.01
CAD
0,04848602
DOGE
0.1
CAD
0,48486024
DOGE
1
CAD
4,848602
DOGE
2
CAD
9,697205
DOGE
3
CAD
14,5458
DOGE
5
CAD
24,2430
DOGE
10
CAD
48,4860
DOGE
20
CAD
96,9720
DOGE
25
CAD
121,215
DOGE
50
CAD
242,430
DOGE
100
CAD
484,860
DOGE
250
CAD
1.212,151
DOGE
500
CAD
2.424,301
DOGE
1000
CAD
4.848,602
DOGE
2500
CAD
12.121,506
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-CAD được tạo vào lúc 02:03:37 10/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC