Chuyển đổi 0.01 CAD sang DOGE
Chuyển đổi 0.01 CAD sang DOGE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 0,367 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:30, 22 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DOGE đến CAD
Theo dõi
13:30, 22 tháng 7, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang tăng trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 0,36662500 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 28.681.754.628 CA$. Dogecoin giảm -2.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE tăng +0.84%. Tổng cung của Dogecoin là 150.197.576.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 150.161.406.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 8.
Vốn hóa thị trường
55,04 T US$
Nguồn cung lưu thông
150,16 T US$
Khối lượng (24h)
28,68 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
40,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:30 , việc chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.366625 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 0,36662500 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Canadian Dollar

DOGE
CAD
0.01
DOGE
0,00366625
CAD
0.1
DOGE
0,03666250
CAD
1
DOGE
0,36662500
CAD
2
DOGE
0,73325000
CAD
3
DOGE
1,099875
CAD
5
DOGE
1,833125
CAD
10
DOGE
3,666250
CAD
20
DOGE
7,332500
CAD
25
DOGE
9,165625
CAD
50
DOGE
18,3312
CAD
100
DOGE
36,6625
CAD
250
DOGE
91,6563
CAD
500
DOGE
183,313
CAD
1000
DOGE
366,625
CAD
2500
DOGE
916,563
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Dogecoin
CAD

DOGE
0.01
CAD
0,02727583
DOGE
0.1
CAD
0,27275827
DOGE
1
CAD
2,727583
DOGE
2
CAD
5,455165
DOGE
3
CAD
8,182748
DOGE
5
CAD
13,6379
DOGE
10
CAD
27,2758
DOGE
20
CAD
54,5517
DOGE
25
CAD
68,1896
DOGE
50
CAD
136,379
DOGE
100
CAD
272,758
DOGE
250
CAD
681,896
DOGE
500
CAD
1.363,791
DOGE
1000
CAD
2.727,583
DOGE
2500
CAD
6.818,957
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-CAD được tạo vào lúc 13:30:09 22/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC