Chuyển đổi 10 CAD sang DOGE
Chuyển đổi 10 CAD sang DOGE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE bằng 0,568 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:19, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DOGE đến CAD
Theo dõi
6:19, 26 tháng 11, 2024
0 CAD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang tăng trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 0,56846900 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.954.988.798 CA$. Dogecoin giảm -2.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE giảm -0.59%. Tổng cung của Dogecoin là 146.945.856.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 146.911.236.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 7.
Vốn hóa thị trường
83,44 T US$
Nguồn cung lưu thông
146,91 T US$
Khối lượng (24h)
15,95 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
59,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:19 , việc chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.568469 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 0,56846900 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Canadian Dollar
DOGE
CAD
0.01
DOGE
0,00568469
CAD
0.1
DOGE
0,05684690
CAD
1
DOGE
0,56846900
CAD
2
DOGE
1,136938
CAD
3
DOGE
1,705407
CAD
5
DOGE
2,842345
CAD
10
DOGE
5,684690
CAD
20
DOGE
11,3694
CAD
25
DOGE
14,2117
CAD
50
DOGE
28,4235
CAD
100
DOGE
56,8469
CAD
250
DOGE
142,117
CAD
500
DOGE
284,235
CAD
1000
DOGE
568,469
CAD
2500
DOGE
1.421,173
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Dogecoin
CAD
DOGE
0.01
CAD
0,01759111
DOGE
0.1
CAD
0,17591109
DOGE
1
CAD
1,759111
DOGE
2
CAD
3,518222
DOGE
3
CAD
5,277333
DOGE
5
CAD
8,795554
DOGE
10
CAD
17,5911
DOGE
20
CAD
35,1822
DOGE
25
CAD
43,9778
DOGE
50
CAD
87,9555
DOGE
100
CAD
175,911
DOGE
250
CAD
439,778
DOGE
500
CAD
879,555
DOGE
1000
CAD
1.759,111
DOGE
2500
CAD
4.397,777
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-CAD được tạo vào lúc 06:19:41 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC