Chuyển đổi 10 CAD sang DOGE
Chuyển đổi 10 CAD sang DOGE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 0,334 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:16, 22 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang tăng trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 0,33389600 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.807.228.333 CA$. Dogecoin tăng +4.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE tăng 0.00%. Tổng cung của Dogecoin là 149.363.876.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 149.279.616.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 8.
Vốn hóa thị trường
49,84 T US$
Nguồn cung lưu thông
149,28 T US$
Khối lượng (24h)
4,81 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
36,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:16 , việc chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.333896 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 0,33389600 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Canadian Dollar

DOGE
CAD
0.01
DOGE
0,00333896
CAD
0.1
DOGE
0,03338960
CAD
1
DOGE
0,33389600
CAD
2
DOGE
0,66779200
CAD
3
DOGE
1,001688
CAD
5
DOGE
1,669480
CAD
10
DOGE
3,338960
CAD
20
DOGE
6,677920
CAD
25
DOGE
8,347400
CAD
50
DOGE
16,6948
CAD
100
DOGE
33,3896
CAD
250
DOGE
83,4740
CAD
500
DOGE
166,948
CAD
1000
DOGE
333,896
CAD
2500
DOGE
834,740
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Dogecoin
CAD

DOGE
0.01
CAD
0,02994945
DOGE
0.1
CAD
0,29949445
DOGE
1
CAD
2,994945
DOGE
2
CAD
5,989889
DOGE
3
CAD
8,984834
DOGE
5
CAD
14,9747
DOGE
10
CAD
29,9494
DOGE
20
CAD
59,8989
DOGE
25
CAD
74,8736
DOGE
50
CAD
149,747
DOGE
100
CAD
299,494
DOGE
250
CAD
748,736
DOGE
500
CAD
1.497,472
DOGE
1000
CAD
2.994,945
DOGE
2500
CAD
7.487,361
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NOK
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-CAD được tạo vào lúc 06:16:02 22/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC