Chuyển đổi 100 NOK sang OBT
Chuyển đổi 100 NOK sang OBT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 0,195 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:53, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang tăng trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,19525800 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 714.221 NOK. Oobit tăng +2.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -0.07%. Tổng cung của Oobit là 996.837.796,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2141.
Vốn hóa thị trường
68,69 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
714,22 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,6 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 11:53 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.195258 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,19525800 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Norwegian Krone

OBT
NOK
0.01
OBT
0,00195258
NOK
0.1
OBT
0,01952580
NOK
1
OBT
0,19525800
NOK
2
OBT
0,39051600
NOK
3
OBT
0,58577400
NOK
5
OBT
0,97629000
NOK
10
OBT
1,952580
NOK
20
OBT
3,905160
NOK
25
OBT
4,881450
NOK
50
OBT
9,762900
NOK
100
OBT
19,5258
NOK
250
OBT
48,8145
NOK
500
OBT
97,6290
NOK
1000
OBT
195,258
NOK
2500
OBT
488,145
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Oobit
NOK

OBT
0.01
NOK
0,05121429
OBT
0.1
NOK
0,51214291
OBT
1
NOK
5,121429
OBT
2
NOK
10,2429
OBT
3
NOK
15,3643
OBT
5
NOK
25,6071
OBT
10
NOK
51,2143
OBT
20
NOK
102,429
OBT
25
NOK
128,036
OBT
50
NOK
256,071
OBT
100
NOK
512,143
OBT
250
NOK
1.280,357
OBT
500
NOK
2.560,715
OBT
1000
NOK
5.121,429
OBT
2500
NOK
12.803,573
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-NOK được tạo vào lúc 11:53:21 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC