Chuyển đổi 0.1 OBT sang NOK
Chuyển đổi 0.1 OBT sang NOK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 0,134 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:43, 19 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang tăng trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,13399600 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 731.449 NOK. Oobit giảm -0.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -0.43%. Tổng cung của Oobit là 996.837.799,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2454.
Vốn hóa thị trường
46,98 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
731,45 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,48 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 09:43 , việc chuyển đổi 0.1 Oobit (OBT) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.013399600000000001 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,13399600 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Norwegian Krone

OBT
NOK
0.01
OBT
0,00133996
NOK
0.1
OBT
0,01339960
NOK
1
OBT
0,13399600
NOK
2
OBT
0,26799200
NOK
3
OBT
0,40198800
NOK
5
OBT
0,66998000
NOK
10
OBT
1,339960
NOK
20
OBT
2,679920
NOK
25
OBT
3,349900
NOK
50
OBT
6,699800
NOK
100
OBT
13,3996
NOK
250
OBT
33,4990
NOK
500
OBT
66,9980
NOK
1000
OBT
133,996
NOK
2500
OBT
334,990
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Oobit
NOK

OBT
0.01
NOK
0,07462909
OBT
0.1
NOK
0,74629093
OBT
1
NOK
7,462909
OBT
2
NOK
14,9258
OBT
3
NOK
22,3887
OBT
5
NOK
37,3145
OBT
10
NOK
74,6291
OBT
20
NOK
149,258
OBT
25
NOK
186,573
OBT
50
NOK
373,145
OBT
100
NOK
746,291
OBT
250
NOK
1.865,727
OBT
500
NOK
3.731,455
OBT
1000
NOK
7.462,909
OBT
2500
NOK
18.657,273
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-NOK được tạo vào lúc 09:43:04 19/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC