Chuyển đổi 50 NOK sang OBT
Chuyển đổi 50 NOK sang OBT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 0,116 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:49, 3 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,11580600 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 848.314 NOK. Oobit tăng +2.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT tăng +0.02%. Tổng cung của Oobit là 996.837.863,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2393.
Vốn hóa thị trường
40,64 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
848,31 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,28 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 00:49 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.115806 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,11580600 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Norwegian Krone

OBT
NOK
0.01
OBT
0,00115806
NOK
0.1
OBT
0,01158060
NOK
1
OBT
0,11580600
NOK
2
OBT
0,23161200
NOK
3
OBT
0,34741800
NOK
5
OBT
0,57903000
NOK
10
OBT
1,158060
NOK
20
OBT
2,316120
NOK
25
OBT
2,895150
NOK
50
OBT
5,790300
NOK
100
OBT
11,5806
NOK
250
OBT
28,9515
NOK
500
OBT
57,9030
NOK
1000
OBT
115,806
NOK
2500
OBT
289,515
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Oobit
NOK

OBT
0.01
NOK
0,08635131
OBT
0.1
NOK
0,86351312
OBT
1
NOK
8,635131
OBT
2
NOK
17,2703
OBT
3
NOK
25,9054
OBT
5
NOK
43,1757
OBT
10
NOK
86,3513
OBT
20
NOK
172,703
OBT
25
NOK
215,878
OBT
50
NOK
431,757
OBT
100
NOK
863,513
OBT
250
NOK
2.158,783
OBT
500
NOK
4.317,566
OBT
1000
NOK
8.635,131
OBT
2500
NOK
21.587,828
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-NOK được tạo vào lúc 00:49:21 3/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC