Chuyển đổi 2500 NOK sang OBT
Chuyển đổi 2500 NOK sang OBT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 0,123 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:17, 1 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,12329500 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 853.108 NOK. Oobit giảm -6.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT tăng +1.58%. Tổng cung của Oobit là 996.837.863,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2380.
Vốn hóa thị trường
43,26 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
853,11 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,89 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 18:17 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.123295 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,12329500 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Norwegian Krone

OBT
NOK
0.01
OBT
0,00123295
NOK
0.1
OBT
0,01232950
NOK
1
OBT
0,12329500
NOK
2
OBT
0,24659000
NOK
3
OBT
0,36988500
NOK
5
OBT
0,61647500
NOK
10
OBT
1,232950
NOK
20
OBT
2,465900
NOK
25
OBT
3,082375
NOK
50
OBT
6,164750
NOK
100
OBT
12,3295
NOK
250
OBT
30,8238
NOK
500
OBT
61,6475
NOK
1000
OBT
123,295
NOK
2500
OBT
308,238
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Oobit
NOK

OBT
0.01
NOK
0,08110629
OBT
0.1
NOK
0,81106290
OBT
1
NOK
8,110629
OBT
2
NOK
16,2213
OBT
3
NOK
24,3319
OBT
5
NOK
40,5531
OBT
10
NOK
81,1063
OBT
20
NOK
162,213
OBT
25
NOK
202,766
OBT
50
NOK
405,531
OBT
100
NOK
811,063
OBT
250
NOK
2.027,657
OBT
500
NOK
4.055,314
OBT
1000
NOK
8.110,629
OBT
2500
NOK
20.276,572
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-NOK được tạo vào lúc 18:17:14 1/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC