Chuyển đổi 1000 OBT sang XRP
Chuyển đổi 1000 OBT sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 0,006 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:09, 28 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,00642780 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.062,0 XRP. Oobit giảm -3.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -0.35%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 1931.
Vốn hóa thị trường
2,26 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
18,06 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,64 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 07:09 , việc chuyển đổi 1000 Oobit (OBT) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.4278 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,00642780 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang XRP

OBT

XRP
0.01
OBT
0,00006428
XRP
0.1
OBT
0,00064278
XRP
1
OBT
0,00642780
XRP
2
OBT
0,01285560
XRP
3
OBT
0,01928340
XRP
5
OBT
0,03213900
XRP
10
OBT
0,06427800
XRP
20
OBT
0,12855600
XRP
25
OBT
0,16069500
XRP
50
OBT
0,32139000
XRP
100
OBT
0,64278000
XRP
250
OBT
1,606950
XRP
500
OBT
3,213900
XRP
1000
OBT
6,427800
XRP
2500
OBT
16,0695
XRP
Chuyển đổi XRP sang Oobit

XRP

OBT
0.01
XRP
1,555742
OBT
0.1
XRP
15,5574
OBT
1
XRP
155,574
OBT
2
XRP
311,148
OBT
3
XRP
466,723
OBT
5
XRP
777,871
OBT
10
XRP
1.555,742
OBT
20
XRP
3.111,484
OBT
25
XRP
3.889,356
OBT
50
XRP
7.778,711
OBT
100
XRP
15.557,422
OBT
250
XRP
38.893,556
OBT
500
XRP
77.787,112
OBT
1000
XRP
155.574,224
OBT
2500
XRP
388.935,561
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-XRP được tạo vào lúc 07:09:07 28/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC