Chuyển đổi 0.1 OBT sang XRP
Chuyển đổi 0.1 OBT sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 0,007 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:12, 3 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang tăng trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,00690181 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.005,0 XRP. Oobit tăng +11.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -2.46%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 1908.
Vốn hóa thị trường
2,42 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
14,01 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
15,22 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 09:12 , việc chuyển đổi 0.1 Oobit (OBT) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0006901810000000001 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,00690181 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang XRP

OBT

XRP
0.01
OBT
0,00006902
XRP
0.1
OBT
0,00069018
XRP
1
OBT
0,00690181
XRP
2
OBT
0,01380362
XRP
3
OBT
0,02070543
XRP
5
OBT
0,03450905
XRP
10
OBT
0,06901810
XRP
20
OBT
0,13803620
XRP
25
OBT
0,17254525
XRP
50
OBT
0,34509050
XRP
100
OBT
0,69018100
XRP
250
OBT
1,725453
XRP
500
OBT
3,450905
XRP
1000
OBT
6,901810
XRP
2500
OBT
17,2545
XRP
Chuyển đổi XRP sang Oobit

XRP

OBT
0.01
XRP
1,448895
OBT
0.1
XRP
14,4890
OBT
1
XRP
144,890
OBT
2
XRP
289,779
OBT
3
XRP
434,669
OBT
5
XRP
724,448
OBT
10
XRP
1.448,895
OBT
20
XRP
2.897,791
OBT
25
XRP
3.622,238
OBT
50
XRP
7.244,476
OBT
100
XRP
14.488,953
OBT
250
XRP
36.222,382
OBT
500
XRP
72.444,764
OBT
1000
XRP
144.889,529
OBT
2500
XRP
362.223,822
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-XRP được tạo vào lúc 09:12:15 3/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC