Chuyển đổi 2500 OBT sang XRP
Chuyển đổi 2500 OBT sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 0,006 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:13, 22 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,00641861 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 32.403,0 XRP. Oobit tăng +1.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -0.80%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2024.
Vốn hóa thị trường
2,25 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
32,4 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,29 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 07:13 , việc chuyển đổi 2500 Oobit (OBT) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 16.046525 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,00641861 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang XRP

OBT

XRP
0.01
OBT
0,00006419
XRP
0.1
OBT
0,00064186
XRP
1
OBT
0,00641861
XRP
2
OBT
0,01283722
XRP
3
OBT
0,01925583
XRP
5
OBT
0,03209305
XRP
10
OBT
0,06418610
XRP
20
OBT
0,12837220
XRP
25
OBT
0,16046525
XRP
50
OBT
0,32093050
XRP
100
OBT
0,64186100
XRP
250
OBT
1,604653
XRP
500
OBT
3,209305
XRP
1000
OBT
6,418610
XRP
2500
OBT
16,0465
XRP
Chuyển đổi XRP sang Oobit

XRP

OBT
0.01
XRP
1,557970
OBT
0.1
XRP
15,5797
OBT
1
XRP
155,797
OBT
2
XRP
311,594
OBT
3
XRP
467,391
OBT
5
XRP
778,985
OBT
10
XRP
1.557,97
OBT
20
XRP
3.115,939
OBT
25
XRP
3.894,924
OBT
50
XRP
7.789,849
OBT
100
XRP
15.579,697
OBT
250
XRP
38.949,243
OBT
500
XRP
77.898,486
OBT
1000
XRP
155.796,972
OBT
2500
XRP
389.492,429
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-XRP được tạo vào lúc 07:13:56 22/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC