Chuyển đổi 10 OBT sang XRP
Chuyển đổi 10 OBT sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 0,006 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:12, 28 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,00631170 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.773,00 XRP. Oobit giảm -2.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT tăng +0.45%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 1960.
Vốn hóa thị trường
2,21 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
8,77 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,22 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 03:12 , việc chuyển đổi 10 Oobit (OBT) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.063117 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,00631170 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang XRP

OBT

XRP
0.01
OBT
0,00006312
XRP
0.1
OBT
0,00063117
XRP
1
OBT
0,00631170
XRP
2
OBT
0,01262340
XRP
3
OBT
0,01893510
XRP
5
OBT
0,03155850
XRP
10
OBT
0,06311700
XRP
20
OBT
0,12623400
XRP
25
OBT
0,15779250
XRP
50
OBT
0,31558500
XRP
100
OBT
0,63117000
XRP
250
OBT
1,577925
XRP
500
OBT
3,155850
XRP
1000
OBT
6,311700
XRP
2500
OBT
15,7793
XRP
Chuyển đổi XRP sang Oobit

XRP

OBT
0.01
XRP
1,584359
OBT
0.1
XRP
15,8436
OBT
1
XRP
158,436
OBT
2
XRP
316,872
OBT
3
XRP
475,308
OBT
5
XRP
792,180
OBT
10
XRP
1.584,359
OBT
20
XRP
3.168,718
OBT
25
XRP
3.960,898
OBT
50
XRP
7.921,796
OBT
100
XRP
15.843,592
OBT
250
XRP
39.608,98
OBT
500
XRP
79.217,96
OBT
1000
XRP
158.435,921
OBT
2500
XRP
396.089,801
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-XRP được tạo vào lúc 03:12:22 28/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC