Chuyển đổi 1 XMR sang THB
Chuyển đổi 1 XMR sang THB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 14.336,27 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:50, 29 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang giảm trong tuần này
Monero giá hôm nay là 14.336,27 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.462.928.891 ฿. Monero tăng +0.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR giảm -0.07%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 24.
Vốn hóa thị trường
264,51 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,46 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:50 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 14336.27 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 14.336,27 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang THB mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Thai Baht
XMR
THB
0.01
XMR
143,363
THB
0.1
XMR
1.433,627
THB
1
XMR
14.336,27
THB
2
XMR
28.672,54
THB
3
XMR
43.008,81
THB
5
XMR
71.681,35
THB
10
XMR
143.362,7
THB
20
XMR
286.725,4
THB
25
XMR
358.406,75
THB
50
XMR
716.813,5
THB
100
XMR
1.433.627
THB
250
XMR
3.584.067,5
THB
500
XMR
7.168.135
THB
1000
XMR
14.336.270
THB
2500
XMR
35.840.675
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang Monero
THB
XMR
0.01
THB
0,00000070
XMR
0.1
THB
0,00000698
XMR
1
THB
0,00006975
XMR
2
THB
0,00013951
XMR
3
THB
0,00020926
XMR
5
THB
0,00034877
XMR
10
THB
0,00069753
XMR
20
THB
0,00139506
XMR
25
THB
0,00174383
XMR
50
THB
0,00348766
XMR
100
THB
0,00697532
XMR
250
THB
0,01743829
XMR
500
THB
0,03487658
XMR
1000
THB
0,06975315
XMR
2500
THB
0,17438288
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-THB được tạo vào lúc 03:50:49 29/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC