Chuyển đổi 10 THB sang XMR
Chuyển đổi 10 THB sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 14.012,61 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:00, 29 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang giảm trong tuần này
Monero giá hôm nay là 14.012,61 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.552.736.368 ฿. Monero giảm -0.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR giảm -0.14%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 23.
Vốn hóa thị trường
258,35 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,55 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:00 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 14012.61 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 14.012,61 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang THB mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Thai Baht
XMR
THB
0.01
XMR
140,126
THB
0.1
XMR
1.401,261
THB
1
XMR
14.012,61
THB
2
XMR
28.025,22
THB
3
XMR
42.037,83
THB
5
XMR
70.063,05
THB
10
XMR
140.126,1
THB
20
XMR
280.252,2
THB
25
XMR
350.315,25
THB
50
XMR
700.630,5
THB
100
XMR
1.401.261
THB
250
XMR
3.503.152,5
THB
500
XMR
7.006.305
THB
1000
XMR
14.012.610
THB
2500
XMR
35.031.525
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang Monero
THB
XMR
0.01
THB
0,00000071
XMR
0.1
THB
0,00000714
XMR
1
THB
0,00007136
XMR
2
THB
0,00014273
XMR
3
THB
0,00021409
XMR
5
THB
0,00035682
XMR
10
THB
0,00071364
XMR
20
THB
0,00142729
XMR
25
THB
0,00178411
XMR
50
THB
0,00356821
XMR
100
THB
0,00713643
XMR
250
THB
0,01784107
XMR
500
THB
0,03568215
XMR
1000
THB
0,07136429
XMR
2500
THB
0,17841073
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-THB được tạo vào lúc 01:00:45 29/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC