Chuyển đổi 0.1 THB sang XMR
Chuyển đổi 0.1 THB sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 8.442,69 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:48, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 8.442,69 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.687.147.854 ฿. Monero giảm -1.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR giảm -0.72%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 38.
Vốn hóa thị trường
155,72 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,69 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:48 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8442.69 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 8.442,69 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang THB mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Thai Baht

XMR
THB
0.01
XMR
84,4269
THB
0.1
XMR
844,269
THB
1
XMR
8.442,69
THB
2
XMR
16.885,38
THB
3
XMR
25.328,07
THB
5
XMR
42.213,45
THB
10
XMR
84.426,9
THB
20
XMR
168.853,8
THB
25
XMR
211.067,25
THB
50
XMR
422.134,5
THB
100
XMR
844.269
THB
250
XMR
2.110.672,5
THB
500
XMR
4.221.345
THB
1000
XMR
8.442.690
THB
2500
XMR
21.106.725
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang Monero
THB

XMR
0.01
THB
0,00000118
XMR
0.1
THB
0,00001184
XMR
1
THB
0,00011845
XMR
2
THB
0,00023689
XMR
3
THB
0,00035534
XMR
5
THB
0,00059223
XMR
10
THB
0,00118446
XMR
20
THB
0,00236891
XMR
25
THB
0,00296114
XMR
50
THB
0,00592228
XMR
100
THB
0,01184457
XMR
250
THB
0,02961142
XMR
500
THB
0,05922283
XMR
1000
THB
0,11844566
XMR
2500
THB
0,29611415
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-THB được tạo vào lúc 03:48:36 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC