Chuyển đổi 0.1 THB sang XMR
Chuyển đổi 0.1 THB sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 7.030,98 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:30, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang giảm trong tuần này
Monero giá hôm nay là 7.030,98 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.183.983.143 ฿. Monero tăng +0.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +0.34%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 35.
Vốn hóa thị trường
129,34 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,18 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,86 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:30 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7030.98 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 7.030,98 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang THB mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Thai Baht

XMR
THB
0.01
XMR
70,3098
THB
0.1
XMR
703,098
THB
1
XMR
7.030,98
THB
2
XMR
14.061,96
THB
3
XMR
21.092,94
THB
5
XMR
35.154,9
THB
10
XMR
70.309,8
THB
20
XMR
140.619,6
THB
25
XMR
175.774,5
THB
50
XMR
351.549
THB
100
XMR
703.098
THB
250
XMR
1.757.745
THB
500
XMR
3.515.490
THB
1000
XMR
7.030.980
THB
2500
XMR
17.577.450
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang Monero
THB

XMR
0.01
THB
0,00000142
XMR
0.1
THB
0,00001422
XMR
1
THB
0,00014223
XMR
2
THB
0,00028446
XMR
3
THB
0,00042668
XMR
5
THB
0,00071114
XMR
10
THB
0,00142228
XMR
20
THB
0,00284455
XMR
25
THB
0,00355569
XMR
50
THB
0,00711138
XMR
100
THB
0,01422277
XMR
250
THB
0,03555692
XMR
500
THB
0,07111384
XMR
1000
THB
0,14222768
XMR
2500
THB
0,35556921
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-THB được tạo vào lúc 19:30:11 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC