Chuyển đổi 1000 THB sang XMR
Chuyển đổi 1000 THB sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 10.412,24 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:18, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 10.412,24 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.527.492.399 ฿. Monero giảm -2.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +0.50%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 38.
Vốn hóa thị trường
191,9 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,53 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:18 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10412.24 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 10.412,24 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang THB mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Thai Baht

XMR
THB
0.01
XMR
104,122
THB
0.1
XMR
1.041,224
THB
1
XMR
10.412,24
THB
2
XMR
20.824,48
THB
3
XMR
31.236,72
THB
5
XMR
52.061,2
THB
10
XMR
104.122,4
THB
20
XMR
208.244,8
THB
25
XMR
260.306
THB
50
XMR
520.612
THB
100
XMR
1.041.224
THB
250
XMR
2.603.060
THB
500
XMR
5.206.120
THB
1000
XMR
10.412.240
THB
2500
XMR
26.030.600
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang Monero
THB

XMR
0.01
THB
0,00000096
XMR
0.1
THB
0,00000960
XMR
1
THB
0,00009604
XMR
2
THB
0,00019208
XMR
3
THB
0,00028812
XMR
5
THB
0,00048020
XMR
10
THB
0,00096041
XMR
20
THB
0,00192082
XMR
25
THB
0,00240102
XMR
50
THB
0,00480204
XMR
100
THB
0,00960408
XMR
250
THB
0,02401020
XMR
500
THB
0,04802041
XMR
1000
THB
0,09604081
XMR
2500
THB
0,24010203
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-THB được tạo vào lúc 17:18:10 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC