Chuyển đổi 3 THB sang XMR
Chuyển đổi 3 THB sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 12.295,56 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:03, 10 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang giảm trong tuần này
Monero giá hôm nay là 12.295,56 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.102.406.020 ฿. Monero tăng +3.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +0.56%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 27.
Vốn hóa thị trường
227,1 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,1 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:03 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 12295.56 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 12.295,56 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang THB mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Thai Baht
XMR
THB
0.01
XMR
122,956
THB
0.1
XMR
1.229,556
THB
1
XMR
12.295,56
THB
2
XMR
24.591,12
THB
3
XMR
36.886,68
THB
5
XMR
61.477,8
THB
10
XMR
122.955,6
THB
20
XMR
245.911,2
THB
25
XMR
307.389
THB
50
XMR
614.778
THB
100
XMR
1.229.556
THB
250
XMR
3.073.890
THB
500
XMR
6.147.780
THB
1000
XMR
12.295.560
THB
2500
XMR
30.738.900
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang Monero
THB
XMR
0.01
THB
0,00000081
XMR
0.1
THB
0,00000813
XMR
1
THB
0,00008133
XMR
2
THB
0,00016266
XMR
3
THB
0,00024399
XMR
5
THB
0,00040665
XMR
10
THB
0,00081330
XMR
20
THB
0,00162660
XMR
25
THB
0,00203325
XMR
50
THB
0,00406651
XMR
100
THB
0,00813302
XMR
250
THB
0,02033254
XMR
500
THB
0,04066509
XMR
1000
THB
0,08133017
XMR
2500
THB
0,20332543
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-THB được tạo vào lúc 05:03:48 10/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC