Chuyển đổi 2 THB sang XMR
Chuyển đổi 2 THB sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 11.825,4 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:54, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 11.825,4 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.279.362.854 ฿. Monero tăng +1.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR giảm -0.49%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 28.
Vốn hóa thị trường
218,21 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,28 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:54 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11825.4 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 11.825,4 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang THB mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Thai Baht

XMR
THB
0.01
XMR
118,254
THB
0.1
XMR
1.182,54
THB
1
XMR
11.825,4
THB
2
XMR
23.650,8
THB
3
XMR
35.476,2
THB
5
XMR
59.127,0
THB
10
XMR
118.254
THB
20
XMR
236.508
THB
25
XMR
295.635
THB
50
XMR
591.270
THB
100
XMR
1.182.540
THB
250
XMR
2.956.350
THB
500
XMR
5.912.700
THB
1000
XMR
11.825.400
THB
2500
XMR
29.563.500
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang Monero
THB

XMR
0.01
THB
0,00000085
XMR
0.1
THB
0,00000846
XMR
1
THB
0,00008456
XMR
2
THB
0,00016913
XMR
3
THB
0,00025369
XMR
5
THB
0,00042282
XMR
10
THB
0,00084564
XMR
20
THB
0,00169127
XMR
25
THB
0,00211409
XMR
50
THB
0,00422819
XMR
100
THB
0,00845637
XMR
250
THB
0,02114093
XMR
500
THB
0,04228187
XMR
1000
THB
0,08456374
XMR
2500
THB
0,21140934
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-THB được tạo vào lúc 12:54:34 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC