Chuyển đổi 2 THB sang XMR
Chuyển đổi 2 THB sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR bằng 5.612,17 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:20, 8 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 5.612,17 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.895.569.661 ฿. Monero tăng +0.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +0.13%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 34.
Vốn hóa thị trường
103,51 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,9 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,03 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:20 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5612.17 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 5.612,17 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang THB mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Thai Baht
XMR
THB
0.01
XMR
56,1217
THB
0.1
XMR
561,217
THB
1
XMR
5.612,17
THB
2
XMR
11.224,34
THB
3
XMR
16.836,51
THB
5
XMR
28.060,85
THB
10
XMR
56.121,7
THB
20
XMR
112.243,4
THB
25
XMR
140.304,25
THB
50
XMR
280.608,5
THB
100
XMR
561.217
THB
250
XMR
1.403.042,5
THB
500
XMR
2.806.085
THB
1000
XMR
5.612.170
THB
2500
XMR
14.030.425
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang Monero
THB
XMR
0.01
THB
0,00000178
XMR
0.1
THB
0,00001782
XMR
1
THB
0,00017818
XMR
2
THB
0,00035637
XMR
3
THB
0,00053455
XMR
5
THB
0,00089092
XMR
10
THB
0,00178184
XMR
20
THB
0,00356368
XMR
25
THB
0,00445460
XMR
50
THB
0,00890921
XMR
100
THB
0,01781842
XMR
250
THB
0,04454605
XMR
500
THB
0,08909210
XMR
1000
THB
0,17818420
XMR
2500
THB
0,44546049
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-THB được tạo vào lúc 10:20:19 8/11/2024
Last Updated at 10:20:19 8/11/2024 UTC