Chuyển đổi 2 THB sang XMR
Chuyển đổi 2 THB sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 10.917,12 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:01, 9 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 10.917,12 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.834.144.686 ฿. Monero tăng +5.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR giảm -0.49%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 38.
Vốn hóa thị trường
201,06 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,83 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:01 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10917.12 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 10.917,12 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang THB mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Thai Baht

XMR
THB
0.01
XMR
109,171
THB
0.1
XMR
1.091,712
THB
1
XMR
10.917,12
THB
2
XMR
21.834,24
THB
3
XMR
32.751,36
THB
5
XMR
54.585,6
THB
10
XMR
109.171,2
THB
20
XMR
218.342,4
THB
25
XMR
272.928
THB
50
XMR
545.856
THB
100
XMR
1.091.712
THB
250
XMR
2.729.280
THB
500
XMR
5.458.560
THB
1000
XMR
10.917.120
THB
2500
XMR
27.292.800
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang Monero
THB

XMR
0.01
THB
0,00000092
XMR
0.1
THB
0,00000916
XMR
1
THB
0,00009160
XMR
2
THB
0,00018320
XMR
3
THB
0,00027480
XMR
5
THB
0,00045800
XMR
10
THB
0,00091599
XMR
20
THB
0,00183198
XMR
25
THB
0,00228998
XMR
50
THB
0,00457996
XMR
100
THB
0,00915992
XMR
250
THB
0,02289981
XMR
500
THB
0,04579962
XMR
1000
THB
0,09159925
XMR
2500
THB
0,22899812
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-THB được tạo vào lúc 01:01:09 9/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC