Chuyển đổi 0.01 UAH sang XMR
Chuyển đổi 0.01 UAH sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 10.712,97 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:52, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 10.712,97 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.494.805.959 UAH. Monero giảm -0.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR giảm -1.09%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 37.
Vốn hóa thị trường
197,97 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,49 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:52 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10712.97 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 10.712,97 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Ukrainian Hryvnia

XMR
UAH
0.01
XMR
107,130
UAH
0.1
XMR
1.071,297
UAH
1
XMR
10.712,97
UAH
2
XMR
21.425,94
UAH
3
XMR
32.138,91
UAH
5
XMR
53.564,85
UAH
10
XMR
107.129,7
UAH
20
XMR
214.259,4
UAH
25
XMR
267.824,25
UAH
50
XMR
535.648,5
UAH
100
XMR
1.071.297
UAH
250
XMR
2.678.242,5
UAH
500
XMR
5.356.485
UAH
1000
XMR
10.712.970
UAH
2500
XMR
26.782.425
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Monero
UAH

XMR
0.01
UAH
0,00000093
XMR
0.1
UAH
0,00000933
XMR
1
UAH
0,00009334
XMR
2
UAH
0,00018669
XMR
3
UAH
0,00028003
XMR
5
UAH
0,00046672
XMR
10
UAH
0,00093345
XMR
20
UAH
0,00186690
XMR
25
UAH
0,00233362
XMR
50
UAH
0,00466724
XMR
100
UAH
0,00933448
XMR
250
UAH
0,02333620
XMR
500
UAH
0,04667240
XMR
1000
UAH
0,09334480
XMR
2500
UAH
0,23336199
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-UAH được tạo vào lúc 04:52:41 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC