Chuyển đổi 10 UAH sang XMR
Chuyển đổi 10 UAH sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR bằng 6.643,01 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:40, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XMR đến UAH
Theo dõi
12:40, 22 tháng 11, 2024
0 UAH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 6.643,01 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.378.226.452 UAH. Monero giảm -0.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR giảm -0.35%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 47.
Vốn hóa thị trường
122,53 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,38 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:40 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6643.01 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 6.643,01 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Ukrainian Hryvnia
XMR
UAH
0.01
XMR
66,4301
UAH
0.1
XMR
664,301
UAH
1
XMR
6.643,01
UAH
2
XMR
13.286,02
UAH
3
XMR
19.929,03
UAH
5
XMR
33.215,05
UAH
10
XMR
66.430,1
UAH
20
XMR
132.860,2
UAH
25
XMR
166.075,25
UAH
50
XMR
332.150,5
UAH
100
XMR
664.301
UAH
250
XMR
1.660.752,5
UAH
500
XMR
3.321.505
UAH
1000
XMR
6.643.010
UAH
2500
XMR
16.607.525
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Monero
UAH
XMR
0.01
UAH
0,00000151
XMR
0.1
UAH
0,00001505
XMR
1
UAH
0,00015053
XMR
2
UAH
0,00030107
XMR
3
UAH
0,00045160
XMR
5
UAH
0,00075267
XMR
10
UAH
0,00150534
XMR
20
UAH
0,00301068
XMR
25
UAH
0,00376335
XMR
50
UAH
0,00752671
XMR
100
UAH
0,01505342
XMR
250
UAH
0,03763354
XMR
500
UAH
0,07526709
XMR
1000
UAH
0,15053417
XMR
2500
UAH
0,37633543
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-UAH được tạo vào lúc 12:40:49 22/11/2024
Last Updated at 12:40:49 22/11/2024 UTC