Chuyển đổi 2 UAH sang XMR
Chuyển đổi 2 UAH sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 14.508,18 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:24, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang giảm trong tuần này
Monero giá hôm nay là 14.508,18 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.141.543.505 UAH. Monero giảm -1.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR giảm -0.71%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 28.
Vốn hóa thị trường
268,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
9,14 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,35 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:24 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 14508.18 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 14.508,18 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Ukrainian Hryvnia
XMR
UAH
0.01
XMR
145,082
UAH
0.1
XMR
1.450,818
UAH
1
XMR
14.508,18
UAH
2
XMR
29.016,36
UAH
3
XMR
43.524,54
UAH
5
XMR
72.540,9
UAH
10
XMR
145.081,8
UAH
20
XMR
290.163,6
UAH
25
XMR
362.704,5
UAH
50
XMR
725.409
UAH
100
XMR
1.450.818
UAH
250
XMR
3.627.045
UAH
500
XMR
7.254.090
UAH
1000
XMR
14.508.180
UAH
2500
XMR
36.270.450
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Monero
UAH
XMR
0.01
UAH
0,00000069
XMR
0.1
UAH
0,00000689
XMR
1
UAH
0,00006893
XMR
2
UAH
0,00013785
XMR
3
UAH
0,00020678
XMR
5
UAH
0,00034463
XMR
10
UAH
0,00068927
XMR
20
UAH
0,00137853
XMR
25
UAH
0,00172317
XMR
50
UAH
0,00344633
XMR
100
UAH
0,00689266
XMR
250
UAH
0,01723166
XMR
500
UAH
0,03446332
XMR
1000
UAH
0,06892663
XMR
2500
UAH
0,17231658
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-UAH được tạo vào lúc 04:24:00 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC