Chuyển đổi 2 UAH sang XMR
Chuyển đổi 2 UAH sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 11.238,91 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:19, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 11.238,91 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.708.106.294 UAH. Monero tăng +1.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +0.23%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 37.
Vốn hóa thị trường
207,36 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,71 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:19 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11238.91 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 11.238,91 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Ukrainian Hryvnia

XMR
UAH
0.01
XMR
112,389
UAH
0.1
XMR
1.123,891
UAH
1
XMR
11.238,91
UAH
2
XMR
22.477,82
UAH
3
XMR
33.716,73
UAH
5
XMR
56.194,55
UAH
10
XMR
112.389,1
UAH
20
XMR
224.778,2
UAH
25
XMR
280.972,75
UAH
50
XMR
561.945,5
UAH
100
XMR
1.123.891
UAH
250
XMR
2.809.727,5
UAH
500
XMR
5.619.455
UAH
1000
XMR
11.238.910
UAH
2500
XMR
28.097.275
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Monero
UAH

XMR
0.01
UAH
0,00000089
XMR
0.1
UAH
0,00000890
XMR
1
UAH
0,00008898
XMR
2
UAH
0,00017795
XMR
3
UAH
0,00026693
XMR
5
UAH
0,00044488
XMR
10
UAH
0,00088977
XMR
20
UAH
0,00177953
XMR
25
UAH
0,00222442
XMR
50
UAH
0,00444883
XMR
100
UAH
0,00889766
XMR
250
UAH
0,02224415
XMR
500
UAH
0,04448830
XMR
1000
UAH
0,08897660
XMR
2500
UAH
0,22244150
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-UAH được tạo vào lúc 15:19:30 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC