Chuyển đổi 5 UAH sang XMR
Chuyển đổi 5 UAH sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 15.301,89 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:19, 2 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang giảm trong tuần này
Monero giá hôm nay là 15.301,89 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.277.279.789 UAH. Monero tăng +11.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +0.55%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 25.
Vốn hóa thị trường
282,16 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,28 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:19 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 15301.89 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 15.301,89 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Ukrainian Hryvnia

XMR
UAH
0.01
XMR
153,019
UAH
0.1
XMR
1.530,189
UAH
1
XMR
15.301,89
UAH
2
XMR
30.603,78
UAH
3
XMR
45.905,67
UAH
5
XMR
76.509,45
UAH
10
XMR
153.018,9
UAH
20
XMR
306.037,8
UAH
25
XMR
382.547,25
UAH
50
XMR
765.094,5
UAH
100
XMR
1.530.189
UAH
250
XMR
3.825.472,5
UAH
500
XMR
7.650.945
UAH
1000
XMR
15.301.890
UAH
2500
XMR
38.254.725
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Monero
UAH

XMR
0.01
UAH
0,00000065
XMR
0.1
UAH
0,00000654
XMR
1
UAH
0,00006535
XMR
2
UAH
0,00013070
XMR
3
UAH
0,00019605
XMR
5
UAH
0,00032676
XMR
10
UAH
0,00065351
XMR
20
UAH
0,00130703
XMR
25
UAH
0,00163379
XMR
50
UAH
0,00326757
XMR
100
UAH
0,00653514
XMR
250
UAH
0,01633785
XMR
500
UAH
0,03267570
XMR
1000
UAH
0,06535140
XMR
2500
UAH
0,16337851
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-UAH được tạo vào lúc 22:19:57 2/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC