Chuyển đổi 1000 UAH sang XMR
Chuyển đổi 1000 UAH sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 13.664,14 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:37, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 13.664,14 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.348.032.109 UAH. Monero tăng +3.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +0.23%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 30.
Vốn hóa thị trường
252,54 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,35 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:37 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 13664.14 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 13.664,14 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Ukrainian Hryvnia

XMR
UAH
0.01
XMR
136,641
UAH
0.1
XMR
1.366,414
UAH
1
XMR
13.664,14
UAH
2
XMR
27.328,28
UAH
3
XMR
40.992,42
UAH
5
XMR
68.320,7
UAH
10
XMR
136.641,4
UAH
20
XMR
273.282,8
UAH
25
XMR
341.603,5
UAH
50
XMR
683.207
UAH
100
XMR
1.366.414
UAH
250
XMR
3.416.035
UAH
500
XMR
6.832.070
UAH
1000
XMR
13.664.140
UAH
2500
XMR
34.160.350
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Monero
UAH

XMR
0.01
UAH
0,00000073
XMR
0.1
UAH
0,00000732
XMR
1
UAH
0,00007318
XMR
2
UAH
0,00014637
XMR
3
UAH
0,00021955
XMR
5
UAH
0,00036592
XMR
10
UAH
0,00073184
XMR
20
UAH
0,00146369
XMR
25
UAH
0,00182961
XMR
50
UAH
0,00365921
XMR
100
UAH
0,00731843
XMR
250
UAH
0,01829607
XMR
500
UAH
0,03659213
XMR
1000
UAH
0,07318426
XMR
2500
UAH
0,18296065
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-UAH được tạo vào lúc 12:37:01 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC