Chuyển đổi 0.01 XRP sang VEF
Chuyển đổi 0.01 XRP sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,203 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:41, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,20284100 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 496.035.426 VEF. XRP giảm -5.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.40%. Tổng cung của XRP là 99.986.304.107 US$ và tổng cung lưu thông là 58.205.697.378 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
11,79 T US$
Nguồn cung lưu thông
58,21 T US$
Khối lượng (24h)
496,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
202,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:41 , việc chuyển đổi 0.01 XRP (XRP) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00202841 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,20284100 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang VEF mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Venezuelan bolívar fuerte

XRP
VEF
0.01
XRP
0,00202841
VEF
0.1
XRP
0,02028410
VEF
1
XRP
0,20284100
VEF
2
XRP
0,40568200
VEF
3
XRP
0,60852300
VEF
5
XRP
1,014205
VEF
10
XRP
2,028410
VEF
20
XRP
4,056820
VEF
25
XRP
5,071025
VEF
50
XRP
10,1421
VEF
100
XRP
20,2841
VEF
250
XRP
50,7102
VEF
500
XRP
101,420
VEF
1000
XRP
202,841
VEF
2500
XRP
507,102
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang XRP
VEF

XRP
0.01
VEF
0,04929970
XRP
0.1
VEF
0,49299698
XRP
1
VEF
4,929970
XRP
2
VEF
9,859940
XRP
3
VEF
14,7899
XRP
5
VEF
24,6498
XRP
10
VEF
49,2997
XRP
20
VEF
98,5994
XRP
25
VEF
123,249
XRP
50
VEF
246,498
XRP
100
VEF
492,997
XRP
250
VEF
1.232,492
XRP
500
VEF
2.464,985
XRP
1000
VEF
4.929,97
XRP
2500
VEF
12.324,924
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-VEF được tạo vào lúc 23:41:32 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC