Chuyển đổi 0.01 XRP sang VEF
Chuyển đổi 0.01 XRP sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,242 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:36, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,24192800 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 300.318.631 VEF. XRP tăng +2.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.23%. Tổng cung của XRP là 99.986.343.905 US$ và tổng cung lưu thông là 58.108.919.817 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
14,06 T US$
Nguồn cung lưu thông
58,11 T US$
Khối lượng (24h)
300,32 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
241,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:36 , việc chuyển đổi 0.01 XRP (XRP) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00241928 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,24192800 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang VEF mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Venezuelan bolívar fuerte

XRP
VEF
0.01
XRP
0,00241928
VEF
0.1
XRP
0,02419280
VEF
1
XRP
0,24192800
VEF
2
XRP
0,48385600
VEF
3
XRP
0,72578400
VEF
5
XRP
1,209640
VEF
10
XRP
2,419280
VEF
20
XRP
4,838560
VEF
25
XRP
6,048200
VEF
50
XRP
12,0964
VEF
100
XRP
24,1928
VEF
250
XRP
60,4820
VEF
500
XRP
120,964
VEF
1000
XRP
241,928
VEF
2500
XRP
604,820
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang XRP
VEF

XRP
0.01
VEF
0,04133461
XRP
0.1
VEF
0,41334612
XRP
1
VEF
4,133461
XRP
2
VEF
8,266922
XRP
3
VEF
12,4004
XRP
5
VEF
20,6673
XRP
10
VEF
41,3346
XRP
20
VEF
82,6692
XRP
25
VEF
103,337
XRP
50
VEF
206,673
XRP
100
VEF
413,346
XRP
250
VEF
1.033,365
XRP
500
VEF
2.066,731
XRP
1000
VEF
4.133,461
XRP
2500
VEF
10.333,653
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-VEF được tạo vào lúc 19:36:54 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC