Chuyển đổi 10 XRP sang VEF
Chuyển đổi 10 XRP sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,193 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:14, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến VEF
Theo dõi
18:14, 22 tháng 11, 2025
0 VEF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,19308500 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 456.980.588 VEF. XRP tăng +1.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.17%. Tổng cung của XRP là 99.985.757.869 US$ và tổng cung lưu thông là 60.256.871.588 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
11,63 T US$
Nguồn cung lưu thông
60,26 T US$
Khối lượng (24h)
456,98 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
192,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:14 , việc chuyển đổi 10 XRP (XRP) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.93085 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,19308500 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang VEF mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Venezuelan bolívar fuerte
XRP
VEF
0.01
XRP
0,00193085
VEF
0.1
XRP
0,01930850
VEF
1
XRP
0,19308500
VEF
2
XRP
0,38617000
VEF
3
XRP
0,57925500
VEF
5
XRP
0,96542500
VEF
10
XRP
1,930850
VEF
20
XRP
3,861700
VEF
25
XRP
4,827125
VEF
50
XRP
9,654250
VEF
100
XRP
19,3085
VEF
250
XRP
48,2713
VEF
500
XRP
96,5425
VEF
1000
XRP
193,085
VEF
2500
XRP
482,713
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang XRP
VEF
XRP
0.01
VEF
0,05179066
XRP
0.1
VEF
0,51790662
XRP
1
VEF
5,179066
XRP
2
VEF
10,3581
XRP
3
VEF
15,5372
XRP
5
VEF
25,8953
XRP
10
VEF
51,7907
XRP
20
VEF
103,581
XRP
25
VEF
129,477
XRP
50
VEF
258,953
XRP
100
VEF
517,907
XRP
250
VEF
1.294,767
XRP
500
VEF
2.589,533
XRP
1000
VEF
5.179,066
XRP
2500
VEF
12.947,666
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-VEF được tạo vào lúc 18:14:52 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC