Chuyển đổi 0.1 VEF sang XRP
Chuyển đổi 0.1 VEF sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,209 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:34, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,20860900 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 366.613.640 VEF. XRP giảm -1.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.63%. Tổng cung của XRP là 99.986.304.107 US$ và tổng cung lưu thông là 58.205.697.378 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
12,14 T US$
Nguồn cung lưu thông
58,21 T US$
Khối lượng (24h)
366,61 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
208,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:34 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.208609 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,20860900 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang VEF mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Venezuelan bolívar fuerte

XRP
VEF
0.01
XRP
0,00208609
VEF
0.1
XRP
0,02086090
VEF
1
XRP
0,20860900
VEF
2
XRP
0,41721800
VEF
3
XRP
0,62582700
VEF
5
XRP
1,043045
VEF
10
XRP
2,086090
VEF
20
XRP
4,172180
VEF
25
XRP
5,215225
VEF
50
XRP
10,4304
VEF
100
XRP
20,8609
VEF
250
XRP
52,1522
VEF
500
XRP
104,304
VEF
1000
XRP
208,609
VEF
2500
XRP
521,522
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang XRP
VEF

XRP
0.01
VEF
0,04793657
XRP
0.1
VEF
0,47936570
XRP
1
VEF
4,793657
XRP
2
VEF
9,587314
XRP
3
VEF
14,3810
XRP
5
VEF
23,9683
XRP
10
VEF
47,9366
XRP
20
VEF
95,8731
XRP
25
VEF
119,841
XRP
50
VEF
239,683
XRP
100
VEF
479,366
XRP
250
VEF
1.198,414
XRP
500
VEF
2.396,829
XRP
1000
VEF
4.793,657
XRP
2500
VEF
11.984,143
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-VEF được tạo vào lúc 10:34:23 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC