Chuyển đổi 0.1 VEF sang XRP
Chuyển đổi 0.1 VEF sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,234 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:11, 17 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,23387900 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 261.738.160 VEF. XRP giảm -3.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.47%. Tổng cung của XRP là 99.986.131.469 US$ và tổng cung lưu thông là 58.622.147.738 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
13,71 T US$
Nguồn cung lưu thông
58,62 T US$
Khối lượng (24h)
261,74 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
233,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:11 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.233879 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,23387900 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang VEF mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Venezuelan bolívar fuerte

XRP
VEF
0.01
XRP
0,00233879
VEF
0.1
XRP
0,02338790
VEF
1
XRP
0,23387900
VEF
2
XRP
0,46775800
VEF
3
XRP
0,70163700
VEF
5
XRP
1,169395
VEF
10
XRP
2,338790
VEF
20
XRP
4,677580
VEF
25
XRP
5,846975
VEF
50
XRP
11,6940
VEF
100
XRP
23,3879
VEF
250
XRP
58,4698
VEF
500
XRP
116,940
VEF
1000
XRP
233,879
VEF
2500
XRP
584,698
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang XRP
VEF

XRP
0.01
VEF
0,04275715
XRP
0.1
VEF
0,42757152
XRP
1
VEF
4,275715
XRP
2
VEF
8,551430
XRP
3
VEF
12,8271
XRP
5
VEF
21,3786
XRP
10
VEF
42,7572
XRP
20
VEF
85,5143
XRP
25
VEF
106,893
XRP
50
VEF
213,786
XRP
100
VEF
427,572
XRP
250
VEF
1.068,929
XRP
500
VEF
2.137,858
XRP
1000
VEF
4.275,715
XRP
2500
VEF
10.689,288
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-VEF được tạo vào lúc 20:11:23 17/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC