Chuyển đổi 0.1 VEF sang XRP
Chuyển đổi 0.1 VEF sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,219 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:10, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,21859300 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 479.990.461 VEF. XRP tăng +1.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -1.15%. Tổng cung của XRP là 99.985.763.151 US$ và tổng cung lưu thông là 60.179.002.978 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
13,16 T US$
Nguồn cung lưu thông
60,18 T US$
Khối lượng (24h)
479,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
218,38 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:10 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.218593 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,21859300 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang VEF mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Venezuelan bolívar fuerte
XRP
VEF
0.01
XRP
0,00218593
VEF
0.1
XRP
0,02185930
VEF
1
XRP
0,21859300
VEF
2
XRP
0,43718600
VEF
3
XRP
0,65577900
VEF
5
XRP
1,092965
VEF
10
XRP
2,185930
VEF
20
XRP
4,371860
VEF
25
XRP
5,464825
VEF
50
XRP
10,9297
VEF
100
XRP
21,8593
VEF
250
XRP
54,6483
VEF
500
XRP
109,297
VEF
1000
XRP
218,593
VEF
2500
XRP
546,483
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang XRP
VEF
XRP
0.01
VEF
0,04574712
XRP
0.1
VEF
0,45747119
XRP
1
VEF
4,574712
XRP
2
VEF
9,149424
XRP
3
VEF
13,7241
XRP
5
VEF
22,8736
XRP
10
VEF
45,7471
XRP
20
VEF
91,4942
XRP
25
VEF
114,368
XRP
50
VEF
228,736
XRP
100
VEF
457,471
XRP
250
VEF
1.143,678
XRP
500
VEF
2.287,356
XRP
1000
VEF
4.574,712
XRP
2500
VEF
11.436,78
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-VEF được tạo vào lúc 07:10:00 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC